Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Xem tiếp...

PGS TS BS TRẦN VĂN NGỌC

 Rất nhiều bệnh nhân đến khám vì chảy mũi trong, hắt hơi khi hít phải bụi, phấn hoa, mùi lạ … Có người thì ho khan, có người khò khè từng cơn rõ rệt.

Được bác sỹ Tai mũi họng chẩn đoán viêm mũi dị ứng. Đi bác sỹ hô hấp chẩn đoán viêm mũi dị ứng kèm hen phế quản, một bác sỹ khác nữa lại chẩn đoán hen phế quản. Bệnh nhân thật sự bối rối vì chẩn đoán của bác sỹ khi thì VMDU khi thì HPQ. Để hiểu rõ hơn hai bệnh nầy và sự liên quan của chúng như thế nào, chúng tôi mời cô bác anh chị xem nội dung sau đây:

 Có sự liên quan nào giữa hen PQ và viêm mũi dị ứng?

Hen PQ và viêm mũi dị ứng có một mối liên hệ chặt chẽ và thường xuất hiện cùng nhau trong nhiều trường hợp. Đây là một số thông tin liên quan đến mối quan hệ giữa hen và viêm mũi dị ứng:

1.    Cơ chế dị ứng chung: Cả hen và viêm mũi dị ứng đều có cơ chế dị ứng chung. Cả hai bệnh này được gây ra bởi phản ứng quá mức của hệ miễn dịch với các chất gây dị ứng như phấn hoa, lông thú, chất gây kích thích môi trường và các chất gây dị ứng khác.

2.    Các triệu chứng chung: Viêm mũi dị ứng thường gây ra triệu chứng như ngứa mũi, chảy nước mũi, hắt hơi và ngứa mắt. Hen thường gây ra triệu chứng như khó thở, tức ngực, ho và khò khè.

3.    Viêm mũi dị ứng có thể làm tăng nguy cơ phát triển hen. Các chất dị ứng trong môi trường có thể kích thích hệ miễn dịch và gây viêm trong mũi và xoang mũi. Viêm mũi kéo dài và không được điều trị có thể lan rộng và tác động đến phế quản, góp phần vào sự phát triển và trầm trọng bệnh hen.

4.    Đồng thời xuất hiện: Hen và viêm mũi dị ứng thường xuất hiện cùng nhau. Theo nghiên cứu, khoảng 80% người bị hen cũng bị viêm mũi dị ứng. Điều này có thể do cùng một cơ chế dị ứng gây ra cả hai bệnh, và việc điều trị viêm mũi dị ứng có thể giúp cải thiện triệu chứng hen.

5.    Điều trị chung: Một số loại thuốc điều trị hen và viêm mũi dị ứng có thể được sử dụng chung. Ví dụ, corticosteroids, montelukast có thể được sử dụng trong cả viêm mũi dị ứng và hen để giảm viêm và kiểm soát viêm và triệu chứng.

Tóm lại, hen và viêm mũi dị ứng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau và thường xuất hiện cùng nhau. Điều này có thể do cùng một cơ chế dị ứng và tác động của môi trường lên hệ miễn dịch. Việc điều trị viêm mũi dị ứng có thể có lợi cho người bị hen, và việc kiểm soát cả hai bệnh có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

 

Tỉ lệ người viêm mũi dị ứng kèm hen và ngược lại như thế nào?

Tỉ lệ người bị viêm mũi dị ứng kèm hen và ngược lại có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, như vùng địa lý, nhóm tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh và các yếu tố môi trường. Dữ liệu cho thấy có một mối liên hệ chặt chẽ giữa viêm mũi dị ứng và hen, và tỉ lệ người bị viêm mũi dị ứng kèm hen hoặc ngược lại là khá phổ biến.

Theo nghiên cứu, khoảng 80% người bị hen cũng có viêm mũi dị ứng. Ngược lại, khoảng 40% người bị viêm mũi dị ứng cũng có hen. Điều này cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa hai bệnh lý này. Nguyên nhân chính của sự liên kết này có thể liên quan đến cơ chế viêm chung và tác động của các chất gây dị ứng lên đường hô hấp.

 

Nguyên nhân cụ thể của sự liên kết giữa viêm mũi dị ứng và hen là gì?

Có một số yếu tố có thể giải thích mối quan hệ này. Dưới đây là một số yếu tố có thể góp phần vào sự liên kết giữa hai bệnh lý này:

  1. Di truyền: Cả viêm mũi dị ứng và hen có yếu tố di truyền. Nếu một người có gia đình có tiền sử viêm mũi dị ứng hoặc hen, khả năng bị cả hai bệnh tăng lên.
  2. Tác động của chất gây dị ứng: Cả viêm mũi dị ứng và hen đều có liên quan đến phản ứng quá mức của hệ miễn dịch đối với các chất gây dị ứng như phấn hoa, bụi, nấm mốc… Khi chất gây dị ứng tiếp xúc với đường hô hấp, nó có thể gây viêm mũi dị ứng hoặc cơn hen.
  3. Tác động của viêm: Viêm mũi dị ứng và hen đều là những bệnh lý viêm trong đường hô hấp. Viêm mũi dị ứng có thể làm viêm đường hô hấp dưới, gây ra triệu chứng hen. Ngược lại, viêm trong hen có thể làm tăng viêm mũi và triệu chứng viêm mũi dị ứng.
  4. Tác động của môi trường: Môi trường trong nhà và ngoài trời có thể chứa các chất gây dị ứng và cảm thụ vi khuẩn, nấm mốc, hóa chất và chất gây viêm khác. Sự tiếp xúc với môi trường này có thể góp phần vào cả viêm mũi dị ứng và hen.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng viêm mũi dị ứng và hen là hai bệnh lý riêng biệt và có thể tồn tại độc lập. Mối quan hệ giữa hai bệnh này có thể phức tạp và cần được đánh giá và điều trị bởi các chuyên gia y tế.

 

Liệu viêm mũi dị ứng có thể dẫn đến hen mạn tính không?

Có một mối quan hệ giữa viêm mũi dị ứng và hen, nhưng viêm mũi dị ứng không phải lúc nào cũng dẫn đến hen mạn tính. Tuy nhiên, viêm mũi dị ứng và hen có thể có một số yếu tố chung và góp phần vào các triệu chứng hen mạn tính. Dưới đây là một số thông tin về mối quan hệ giữa viêm mũi dị ứng và hen:

1.    Quan hệ tương quan: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng viêm mũi dị ứng và hen có một liên hệ tương quan. Viêm mũi dị ứng có thể là một yếu tố nguy cơ tăng cho việc phát triển hen mạn tính.

2.    Tác động lên hệ miễn dịch: Cả viêm mũi dị ứng và hen đều là các bệnh lý liên quan đến phản ứng quá mức của hệ miễn dịch. Viêm mũi dị ứng có thể kích thích hệ miễn dịch tổng hợp các chất gây viêm và dẫn đến viêm phản ứng trong đường hô hấp. Sự viêm và tắc nghẽn trong đường thở có thể góp phần vào triệu chứng hen mạn tính.

3.    Tác động của vi khuẩn và nấm mốc: Viêm mũi dị ứng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp dưới, bao gồm cả vi khuẩn và nấm mốc. Các nhiễm trùng này có thể góp phần vào việc phát triển hen mạn tính.

 

Triệu chứng của viêm mũi dị ứng và hen mạn tính có thể giống nhau không?

Có thể có sự trùng hợp trong một số triệu chứng giữa viêm mũi dị ứng và hen mạn tính, nhưng chúng cũng có những khác biệt đáng kể.

Triệu chứng của viêm mũi dị ứng bao gồm:

  1. Sổ mũi
  2. Ngứa mũi: Cảm giác ngứa hoặc kích thích trong mũi.
  3. Hắt hơi liên tục: Tiếng hắt hơi liên tục, đặc biệt sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng.
  4. Ngứa, đỏ và chảy nước mắt: Triệu chứng này thường đi kèm với viêm mũi dị ứng.
  5. Mệt mỏi và khó chịu tổng thể: Viêm mũi dị ứng có thể làm bạn cảm thấy mệt mỏi và không thoải mái.

Triệu chứng của hen mạn tính bao gồm:

  1. Ho kéo dài: Ho kéo dài và khó chữa trị, có thể kéo dài từ vài tuần đến nhiều tháng.
  2. Khó thở: Cảm giác khó thở, đặc biệt là khi thực hiện hoạt động vận động.
  3. Tiếng thở khò khè: Tiếng thở khò khè, có thể là do co thắt và tắc nghẽn trong đường hô hấp.
  4. Cảm giác nghẹt mũi: Một số người có hen mạn tính cũng có triệu chứng nghẹt mũi.
  5. Cảm giác nặng ngực: Cảm giác nặng ngực có thể xảy ra trong những đợt cấp hen.

Mặc dù có thể có sự trùng hợp trong một số triệu chứng, viêm mũi dị ứng và hen mạn tính có những khía cạnh riêng biệt và thường được chẩn đoán dựa trên tiền sử bệnh, triệu chứng cụ thể và các kiểm tra bổ sung. Nếu bạn gặp các triệu chứng này, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

 

Phản ứng quá mức của hệ miễn dịch có thể gây ra những triệu chứng nào khác ngoài viêm mũi dị ứng và hen?

Phản ứng quá mức của hệ miễn dịch có thể gây ra nhiều triệu chứng khác ngoài viêm mũi dị ứng (hay còn gọi là dị ứng mũi) và hen. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến khác mà phản ứng quá mức của hệ miễn dịch có thể gây ra:

  1. Phản ứng dị ứng da: Phản ứng quá mức của hệ miễn dịch có thể gây ra viêm da, ngứa, phát ban, và sưng tại vùng tiếp xúc với chất gây dị ứng, chẳng hạn như da, mắt, hoặc niêm mạc.
  2. Phản ứng dị ứng tiêu hóa: Hệ miễn dịch quá mức có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
  3. Phản ứng dị ứng hô hấp: Ngoài viêm mũi dị ứng và hen, phản ứng quá mức của hệ miễn dịch cũng có thể gây ra triệu chứng như ho, khò khè, khó thở, và cảm giác nghẹt mũi.
  4. Phản ứng dị ứng mắt: Hệ miễn dịch quá mức có thể gây ra viêm kết mạc, ngứa, đỏ, và sưng trong vùng mắt, gây khó chịu và khó nhìn rõ.
  5. Phản ứng dị ứng trong hệ thần kinh: Một số người có thể trải qua các triệu chứng dị ứng trong hệ thần kinh, bao gồm chóng mặt, hoa mắt, buồn ngủ, mất tập trung, và cảm giác mệt mỏi.
  6. Phản ứng dị ứng tim mạch: Một số người có thể phản ứng dị ứng với triệu chứng như huyết áp thấp, nhịp tim nhanh, hoặc mất ý thức do phản ứng quá mức của hệ miễn dịch.

Lưu ý rằng triệu chứng và phản ứng cụ thể có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cá nhân và loại dị ứng. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến phản ứng quá mức của hệ miễn dịch, nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.

 

Những chất trung gian hoá học nào sinh ra trong hen và viêm mũi dị ứng?

Trong hen và viêm mũi dị ứng, hệ miễn dịch phản ứng với các chất gây dị ứng, gọi là dị nguyên. Khi tiếp xúc với dị nguyên, cơ thể phản ứng bằng cách sản xuất một số chất trung gian hoá học, gây ra các triệu chứng dị ứng. Dưới đây là một số chất trung gian hoá học quan trọng trong hen và viêm mũi dị ứng:

  1.   thông qua một chuỗi phản ứng enzym. Chúng gây viêm, co thắt cơ bắp, tăng tiết dịch và làm co mạch máu.

Những chất trung gian hoá học này góp phần vào việc tạo thành các triệu chứng dị ứng như viêm, sưng, ngứa, co thắt cơ phế quản và tắc nghẽn mũi trong hen và viêm mũi dị ứng. 

Vai trò bạch cầu ái toán trong hen và viêm mũi dị ứng?

Bạch cầu là một loại tế bào miễn dịch trong hệ thống miễn dịch của cơ thể. Vai trò của bạch cầu ái toán (eosinophils) trong hen và viêm mũi dị ứng được liên quan đến phản ứng dị ứng và viêm.

Trong hen và viêm mũi dị ứng, cơ thể phản ứng quá mức với các chất gây dị ứng như phấn hoa, các thành phần từ động vật, phấn côn trùng và các chất khác. Khi tiếp xúc với các chất này, cơ thể phản ứng bằng cách sản xuất các chất trung gian gây viêm như histamine và các chất khác.

Bạch cầu ái toán có vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng và viêm bởi vì chúng chứa các hạt (granules) chứa các chất trung gian gây viêm, bao gồm histamine, prostaglandins, leukotrienes và cytokines. Khi cơ thể tiếp xúc với chất gây dị ứng, bạch cầu ái toán được kích hoạt và giải phóng các chất này từ trong hạt.

Các chất trung gian viêm này góp phần vào các triệu chứng hen và viêm mũi dị ứng bằng cách gây tổn thương mô xung quanh, gây viêm và kích thích các dây thần kinh nhạy cảm. Điều này dẫn đến tình trạng co thắt trong phế quản (trong hen) và viêm mũi (trong viêm mũi dị ứng), gây ra khó thở, ho, ngứa mũi, chảy nước mắt và các triệu chứng khác.

Do đó, vai trò của bạch cầu ái toán là quan trọng trong cơ chế phản ứng dị ứng và viêm trong hen và viêm mũi dị ứng. Điều này làm cho bạch cầu ái toán trở thành một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá và theo dõi các bệnh lý này.

 

Triệu chứng dị ứng cấp tính có thể xảy ra trong bao lâu sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng?

Triệu chứng dị ứng cấp tính có thể xảy ra ngay lập tức hoặc trong vòng vài phút sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng. Thời gian từ khi tiếp xúc đến khi triệu chứng xuất hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào cá nhân và loại dị ứng. Dưới đây là một số thời gian phổ biến mà triệu chứng dị ứng cấp tính có thể xuất hiện:

1.    Ngay lập tức: Trong một số trường hợp, triệu chứng dị ứng có thể xuất hiện ngay lập tức sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng. Điều này có thể xảy ra trong vòng vài giây hoặc vài phút sau tiếp xúc. Ví dụ, một số người có thể bị phát ban ngứa hoặc có cảm giác ngứa ngay sau khi tiếp xúc với một chất gây dị ứng cụ thể.

2.    Trong vòng vài phút: Trong nhiều trường hợp, triệu chứng dị ứng cấp tính có thể xuất hiện trong vòng vài phút sau khi tiếp xúc. Ví dụ, sau khi ăn một loại thực phẩm gây dị ứng, một người có thể trải qua các triệu chứng như ngứa môi, sưng mặt hoặc khó thở trong vòng vài phút sau khi tiếp xúc với thực phẩm đó.

3.    Trong vòng 30 phút: Một số trường hợp triệu chứng dị ứng cấp tính có thể xuất hiện trong vòng 30 phút sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng. Ví dụ, sau khi bị  muỗi chích gây dị ứng, một người có thể phát triển nổi mẩn và ngứa trong vòng 30 phút sau cắn.

Tuy nhiên, cũng có thể có trường hợp triệu chứng dị ứng xuất hiện chậm hơn, có thể trong vòng vài giờ sau tiếp xúc. Mỗi người và mỗi loại dị ứng có thể có những biểu hiện và thời gian xuất hiện triệu chứng khác nhau, do đó, quan trọng để theo dõi và nhận biết các triệu chứng dị ứng cấp tính ngay sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng để có thể hành động kịp thời và đúng cách.

 

Triệu chứng dị ứng có thể xuất hiện chậm hơn sau vài giờ tiếp xúc?

Thông thường, triệu chứng dị ứng cấp tính xuất hiện trong vòng vài phút sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, triệu chứng dị ứng có thể xuất hiện chậm hơn, đôi khi sau vài giờ tiếp xúc. Đây được gọi là phản ứng dị ứng chậm.

Phản ứng dị ứng chậm thường xảy ra khi cơ thể tiếp xúc liên tục với chất gây dị ứng trong một khoảng thời gian dài. Cơ chế phản ứng dị ứng chậm không hoàn toàn hiểu rõ, nhưng nó liên quan đến sự phát triển của tế bào miễn dịch gọi là tế bào T và tác động của các chất trung gian miễn dịch.

Một ví dụ về phản ứng dị ứng chậm là dị ứng da tiếp xúc. Khi da của một người tiếp xúc với một chất gây dị ứng như thuốc nhuộm, kim loại, hoặc hóa chất, triệu chứng dị ứng có thể không xuất hiện ngay lập tức. Thay vào đó, da có thể trở nên đỏ, ngứa và phát ban sau vài giờ hoặc thậm chí vài ngày sau tiếp xúc.

Cũng cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, việc tiếp xúc ban đầu với chất gây dị ứng không gây triệu chứng dị ứng, nhưng sau đó, khi tiếp xúc lần thứ hai hoặc nhiều lần tiếp theo, phản ứng dị ứng có thể xảy ra nhanh chóng và nghiêm trọng hơn.

Tuy triệu chứng dị ứng chậm không phổ biến như triệu chứng dị ứng cấp tính, nhưng nếu bạn nghi ngờ mình đang gặp phản ứng dị ứng sau một thời gian tiếp xúc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá và điều trị phù hợp.

 

Triệu chứng dị ứng chậm có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng không?

Triệu chứng dị ứng chậm có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng tùy thuộc vào loại dị ứng và cơ địa của mỗi người. Một số triệu chứng dị ứng chậm có thể gây hại đáng kể cho sức khỏe. Dưới đây là một số ví dụ về các vấn đề nghiêm trọng có thể xảy ra:

1.    Dị ứng da tiếp xúc: Nếu da tiếp xúc với chất gây dị ứng, như thuốc nhuộm, kim loại, hoặc hóa chất, triệu chứng dị ứng chậm có thể gây viêm da nặng, sưng, đau và ngứa ngáy. Một số người có thể phát triển vết thương loét trên da hoặc bị tổn thương về da do dị ứng chậm.

2.    Dị ứng thức ăn: Triệu chứng dị ứng chậm với thức ăn có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng như viêm ruột, viêm đại tràng hoặc viêm gan. Các triệu chứng này có thể làm suy giảm chất lượng cuộc sống và yêu cầu chế độ ăn kiêng đặc biệt và quản lý chặt chẽ.

3.    Dị ứng thuốc: Một số người có thể phản ứng dị ứng chậm với thuốc, trong đó triệu chứng có thể là viêm gan, viêm thận hoặc các vấn đề hô hấp. Những phản ứng này có thể gây hại nghiêm trọng đến các cơ quan và hệ thống quan trọng trong cơ thể.

4.    Dị ứng hô hấp: Triệu chứng dị ứng chậm có thể gây viêm phế quản, viêm phổi hoặc viêm mũi xoang. Những vấn đề này có thể gây ra khó thở, ho, đau ngực và khó thở nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và sức khỏe tổng quát.

Tuy triệu chứng dị ứng chậm không phổ biến như triệu chứng dị ứng cấp tính, nhưng nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào, quan trọng để tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá và điều trị phù hợp.

 

Nguồn tham khảo: CHAT GPT2023 

Đón xem phần 4: điều trị hen và viêm mũi dị ứng đồng thời

 

 

 

 

 PGS TS BS TRẦN VĂN NGỌC

 

Bệnh viêm mũi dị ứng là gì?

Viêm mũi dị ứng là một loại bệnh dị ứng thông thường gây ra bởi việc tiếp xúc với các chất gây dị ứng trong môi trường. Đây là một bệnh lý phổ biến và thường gặp, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về viêm mũi dị ứng:

Nguyên nhân:

  • viêm mũi dị ứng thường do tiếp xúc với các chất gây dị ứng như phấn hoa, phấn thực vật, bụi nhà, mèo hoặc chó, nấm mốc và côn trùng như ruồi hay muỗi.
  • Khi tiếp xúc với những chất gây dị ứng này, hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng bất thường, dẫn đến viêm mũi và các triệu chứng khác.

Triệu chứng:

·       Ngứa mũi: Cảm giác ngứa và khó chịu trong mũi.

·       Chảy nước mũi: Mũi chảy nước liên tục hoặc có thể dày hơn.

·       Hắt hơi liên tục: Cảm giác muốn hắt hơi liên tục.

·       Nghẹt mũi: Mũi bị tắc và khó thở qua mũi.

·       Kích ứng mũi: Mũi có thể trở nên nhạy cảm và kích ứng khi tiếp xúc với chất gây dị ứng.

·       Đỏ mắt và ngứa mắt: Mắt có thể trở nên đỏ và ngứa.

·       Đau họng: Cảm giác đau hoặc khô họng.

·       Triệu chứng da: Một số người có thể phát triển phản ứng da như ngứa và phát ban.

Nguyên nhân gây ra viêm mũi dị ứng là gì?

Chất gây dị ứng thường là những chất mà hầu hết mọi người không gặp vấn đề, nhưng với những người bị viêm mũi dị ứng, hệ miễn dịch phản ứng quá mức khi tiếp xúc với chúng.

Nguyên nhân gây ra viêm mũi dị ứng bao gồm:

  1. Phấn hoa: Phấn hoa từ cây, cỏ và hoa là một nguyên nhân phổ biến gây ra viêm mũi dị ứng. Khi hít thở phấn hoa, hệ miễn dịch phản ứng bằng cách sản xuất histamine và các chất phản ứng khác, gây ra các triệu chứng viêm mũi.
  2. Một số chất gây dị ứng khác: Ngoài phấn hoa, viêm mũi dị ứng cũng có thể do tiếp xúc với các chất gây dị ứng khác như bụi nhà, phấn mèo hoặc chó, nấm mốc, côn trùng (như muỗi hoặc mối), chất hóa học trong môi trường làm việc (như hóa chất hoặc phấn công nghiệp), và một số thực phẩm.
  3. Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong phát triển viêm mũi dị ứng. Nếu có người trong gia đình bạn có viêm mũi dị ứng hoặc các bệnh dị ứng khác, khả năng bạn cũng có nguy cơ cao hơn.
  4. Môi trường: Môi trường ô nhiễm, không khí khô, hút thuốc, bụi nhà, nấm mốc và một số chất gây kích ứng khác trong môi trường sống có thể kích thích hệ miễn dịch và gây ra viêm mũi dị ứng.
  5. Tuổi và giới tính: Viêm mũi dị ứng có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi, nhưng nó thường bắt đầu từ thời niên thiếu và trẻ em. Có một số nghiên cứu cho thấy viêm mũi dị ứng phổ biến hơn ở nam giới trong nhóm tuổi người trưởng thành.

Viêm mũi dị ứng có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và gây khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày. Nếu bạn có triệu chứng viêm mũi dị ứng, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán.Chất gây dị ứng thường là những chất mà hầu hết mọi người không gặp vấn đề, nhưng với những người bị viêm mũi dị ứng, hệ miễn dịch phản ứng quá mức khi tiếp xúc với chúng.

              

Các yếu tố khởi phát cơn hen cấp(brochure AZ)

 

 

Điều trị VMDU như thế nào?

Cách điều trị viêm mũi dị ứng bao gồm:

  1. Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng: Cố gắng xác định và tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng như phấn hoa, phấn thực vật, bụi nhà, phấn mèo hoặc chó, nấm mốc và côn trùng.
  2. Thuốc giảm triệu chứng:
  • Thuốc giảm dị ứng: Bao gồm antihistamine để giảm ngứa, hắt hơi và chảy nước mũi.
  • Thuốc giảm viêm: Nhóm corticosteroid như nasonex, flixonase, rhinocort có thể giúp giảm viêm mũi và triệu chứng khác.
  • Kháng histamine: Các loại thuốc kháng histamine như loratadine, cetirizine, fexofenadine có thể giúp giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng.

3.    Kháng leukotrien: montelukast …

  1. Giải mẫn cảm: Đối với những người không phản ứng tốt với thuốc hoặc có triệu chứng nặng, bác sĩ có thể đề xuất giải mẫn cảm. Quá trình này nhằm làm cho cơ thể trở nên miễn dịch với chất gây dị ứng dần dần.
  2. Một số biện pháp tự chăm sóc:
  • Rửa mũi bằng nước muối sinh lý: Rửa mũi hàng ngày với nước muối sinh lý để làm sạch mũi và giảm triệu chứng tạm thời.
  • Sử dụng máy lọc không khí hoặc máy tạo ẩm: Đặt máy lọc không khí hoặc máy tạo ẩm trong nhà để làm sạchkhông khí và giảm độ khô, giúp giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng.
  1. Thay đổi lối sống và môi trường: Bạn có thể hạn chế tiếp xúc với chất gây dị ứng bằng cách thay đổi lối sống và môi trường sinh sống. Ví dụ, tránh hút thuốc, hạn chế tiếp xúc với hóa chất mạnh, duy trì môi trường sạch sẽ và thông thoáng trong nhà.
  2. Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu triệu chứng viêm mũi dị ứng của bạn không được kiểm soát hoặc trở nên nghiêm trọng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ. Bác sĩ có thể đánh giá triệu chứng của bạn, đưa ra chẩn đoán chính xác và chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

Viêm mũi dị ứng phải điều trị thuốc suốt đời?

Viêm mũi dị ứng không nhất thiết phải điều trị thuốc suốt đời. Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng thuốc và các biện pháp kiểm soát môi trường có thể giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống mà không cần sử dụng thuốc suốt đời.

Dưới đây là một số phương pháp điều trị viêm mũi dị ứng:

  1. Thuốc: Sử dụng thuốc antihistamines, corticosteroids dạng xịt mũi hoặc các loại thuốc khác như đã được bác sĩ chỉ định để giảm triệu chứng và kiểm soát viêm mũi dị ứng. Thường thì thuốc được sử dụng trong thời gian ngắn để giảm triệu chứng và tiếp tục sử dụng khi cần thiết.
  2. Biện pháp kiểm soát môi trường: Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng, như phấn hoa, chất ôn định môi trường, phấn bụi, hoặc chất kích thích khác. Làm sạch nhà cửa thường xuyên, sử dụng bộ lọc không khí trong phòng ngủ và hạn chế việc tiếp xúc với các chất gây dị ứng có thể giúp giảm triệu chứng.
  3. Miễn dịch trị liệu: (Immunotherapy): Đối với một số trường hợp nghiêm trọng hoặc không phản ứng tốt với thuốc, bác sĩ có thể đề xuất điều trị này. Điều trị này nhằm tăng sự chịu đựng của cơ thể với chất gây dị ứng thông qua tiêm hoặc dùng dưới dạng viên tiêm chất dị ứng.

Tuy nhiên, một số người có thể cần sử dụng thuốc và các biện pháp kiểm soát môi trường suốt đời để duy trì kiểm soát triệu chứng viêm mũi dị ứng. Quyết định điều trị thuốc suốt đời hay không sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và sự phản ứng của cơ thể với điều trị. Luôn thảo luận với bác sĩ để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp với bạn.

 

Cho tôi biết thêm về cách tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng trong nhà?

Để tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng trong nhà, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau đây:

  1. Giữ sạch nhà cửa:
  • Lau chùi nhà cửa và sàn nhà thường xuyên để loại bỏ bụi và phấn hoa.
  • Sử dụng bàn chải mềm hoặc máy hút bụi có bộ lọc HEPA để hút bụi một cách hiệu quả.
  • Giặt chăn, ga, gối và rèm cửa thường xuyên để loại bỏ phấn hoa và một số chất gây dị ứng khác.
  1. Quản lý độ ẩm:
  • Sử dụng máy tạo ẩm hoặc máy lọc không khí để giảm độ khô trong không khí. Điều này có thể giúp giảm tồn dư phấn hoa và côn trùng trong không khí.
  • Tránh để đồ ẩm chồng chất, bởi vì nấm mốc có thể phát triển trong môi trường ẩm ướt và gây ra dị ứng.
  1. Loại bỏ chất gây dị ứng:
  • Nếu bạn biết rõ chất gây dị ứng cụ thể như phấn hoa hoặc phấn thực vật, hạn chế tiếp xúc với nó bằng cách đóng cửa sổ và cửa trong nhà vào mùa hoa.
  • Nếu bạn có thú cưng gây dị ứng, hạn chế tiếp xúc với lông động vật và đảm bảo vệ sinh sạch sẽ cho thú cưng.
  1. Làm sạch không gian sống:
  • Lau sạch bề mặt như bàn, ghế, giường và tủ quần áo để loại bỏ bụi và phấn hoa.
  • Hạn chế sử dụng đồ trang trí như đồ thủ công, thảm và rèm cửa có thể giữ bụi và chất gây dị ứng.
  1. Sử dụng hệ thống lọc không khí:
  • Cài đặt máy lọc không khí hoặc hệ thống lọc không khí trong nhà để loại bỏ phấn hoa, bụi và các chất gây dị ứng khác trong không khí.
  1. Sử dụng bộ lọc HEPA:
  • Sử dụng bộ lọc HEPA trong máy hút bụi và máy lọc không khí để hút và loại bỏ các hạt nhỏ gây dị ứng.

 

Hậu quả nếu không điều trị viêm mũi dị ứng?

Nếu không điều trị viêm mũi dị ứng, có thể xảy ra một số hậu quả và tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của bạn. Dưới đây là một số hậu quả phổ biến của viêm mũi dị ứng không được điều trị:

  1. Giảm chất lượng cuộc sống: Triệu chứng của viêm mũi dị ứng, như ngứa mũi, sổ mũi, chảy nước mắt, hắt hơi và đau đầu, có thể gây khó chịu và giảm chất lượng cuộc sống hàng ngày. Việc không điều trị có thể làm tăng tần suất và cường độ của các triệu chứng này, làm ảnh hưởng đến công việc, giấc ngủ, và hoạt động hàng ngày.
  2. Mất khả năng tập trung: Viêm mũi dị ứng có thể gây ra mệt mỏi, mất ngủ và giảm khả năng tập trung. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất học tập, làm việc và hoạt động hàng ngày.
  3. Các vấn đề hô hấp: Viêm mũi dị ứng có thể gây ra tắc nghẽn mũi, khó thở và cảm giác nặng nề trong ngực. Nếu không được điều trị, nó có thể góp phần vào các vấn đề hô hấp khác như viêm phế quản, viêm xoang và viêm phổi.
  4. Tác động lên tai: Viêm mũi dị ứng có thể gây ra vấn đề về tai như viêm tai giữa và điếc tai tạm thời. Nếu không được điều trị, nó có thể gây ra các vấn đề tai nhiều hơn và ảnh hưởng đến thính lực.
  5. Tác động tâm lý: Viêm mũi dị ứng có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề tâm lý như lo âu và trầm cảm. Cảm giác khó chịu và bất tiện liên tục có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và trạng thái tinh thần.
  6. Tăng nguy cơ mắc các bệnh khác: Viêm mũi dị ứng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh khác như viêm xoang, viêm phế quản và hen phế quản

 

Viêm mũi di ứng có biến chuyển sang hen không?

Có một mối liên kết giữa viêm mũi dị ứng và hen, và một số người mắc viêm mũi dị ứng có thể phát triển thành hen. Tuy nhiên, không phải tất cả các người mắc viêm mũi dị ứng đều phát triển thành hen.

Viêm mũi dị ứng và hen đều là các bệnh dị ứng và có một số yếu tố chung. Cả hai bệnh đều liên quan đến phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể đối với các chất gây dị ứng. Viêm mũi dị ứng thường là một bệnh dị ứng mùa, trong khi hen thường là một bệnh mãn tính và có thể kéo dài suốt đời.

Nếu bạn có viêm mũi dị ứng và có yếu tố di truyền hoặc một lịch sử gia đình của hen, bạn có nguy cơ cao hơn để phát triển hen. Một số nghiên cứu cho thấy rằng viêm mũi dị ứng không điều trị hoặc không kiểm soát tốt có thể làm tăng nguy cơ phát triển hen.

Việc kiểm soát viêm mũi dị ứng và thực hiện điều trị phù hợp có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hen.

Để biết rõ hơn về tình hình cá nhân của bạn và mối liên quan giữa viêm mũi dị ứng và hen, tốt nhất là tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và tư vấn cụ thể.

Cho biết thêm thông tin về VMDU và hen suyễn?

Dưới đây là thêm thông tin về mối quan hệ giữa viêm mũi dị ứng và hen:

  1. Hành trình dị ứng: Sự tiến triển từ viêm mũi dị ứng sang hen thường được gọi là "hành trình dị ứng" hoặc "hành trình di truyền". Nó mô tả sự phát triển tuần tự của các rối loạn dị ứng ở người, bắt đầu bằng viêm mũi dị ứng ở tuổi thơ, sau đó là hen vào giai đoạn sau trong đời. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả những người mắc viêm mũi dị ứng đều phát triển thành hen.
  2. Những yếu tố nguy cơ chung: Viêm mũi dị ứng và hen có một số yếu tố nguy cơ chung. Bao gồm di truyền trong gia đình, tiếp xúc với các chất gây dị ứng trong môi trường (như phấn hoa, côn trùng, lông động vật), tiếp xúc với khói thuốc, nhiễm khuẩn đường hô hấp trong thời thơ ấu và tiếp xúc với môi trường công việc đặc biệt.
  3. Viêm dị ứng ở đường hô hấp: Cả viêm mũi dị ứng và hen đều xuất hiện với tình trạng viêm dị ứng mãn tính ở đường hô hấp. Viêm mũi dị ứng tác động chủ yếu đến mũi, gây ra triệu chứng như ngứa mũi, hắt hơi, tắc mũi và chảy nước mũi. Nếu viêm dị ứng lan rộng xuống đường hô hấp dưới, nó có thể góp phần vào sự phát triển của hen.
  4. Các tác nhân gây dị ứng: Những chất gây dị ứng khiến viêm mũi dị ứng xảy ra, chẳng hạn như phấn hoa hay côn trùng, cũng có thể gây ra các triệu chứng hen ở những người nhạy cảm. Khi tiếp xúc với những tác nhân này, đường hô hấp trở nên viêm và sản sinh nhiều nước tiết, dẫn đến triệu chứng như ho, thở khò khè, khó thở và cảm giác ngực bị nặng.
  5. Cách tiếp cận điều trị: Quản lý hiệu quả viêm mũi dị ứng có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hen hoặc kiểm soát các triệu chứng hen hiện có. Thông thường, điều này bao gồm việc tránh các tác nhân gây dị ứng, sử dụng thuốc (như thuốc chống dị ứng, xịt mũi hoặc thuốc giãn phế quản) và có thể thực hiện phương pháp giải mẫn cảm để làm giảm nhạy cảm của hệ miễn dịch.
  6. Tầm quan trọng của can thiệp sớm: Chẩn đoán sớm viêm mũi dị ứng và hen thường có mối quan hệ gắn kết với nhau. Mặc dù không phải tất cả những người mắc viêm mũi dị ứng đều phát triển thành hen, nhưng viêm mũi dị ứng có thể là một trong những yếu tố góp phần đến sự phát triển của hen trong một số trường hợp.

 

Liên quan viêm mũi dị ứng và polyp mũi?

Viêm mũi dị ứng và polyp mũi có một mối quan hệ liên quan nhưng không phải lúc nào cũng đi kèm với nhau. Dưới đây là một số thông tin về mối quan hệ giữa hai bệnh này:

  1. Viêm mũi dị ứng: Viêm mũi dị ứng (hay còn được gọi là viêm mũi dị ứng mùa hoặc cả năm) là một tình trạng viêm nhiễm mãn tính của niêm mạc mũi. Nó xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các chất gây dị ứng như phấn hoa, phấn mạt, bụi nhà, nấm mốc hoặc lông động vật. Người bị viêm mũi dị ứng có thể trải qua các triệu chứng như ngứa mũi, hắt hơi, tắc mũi và chảy nước mũi.
  2. Polyp mũi: Polyp mũi là những khối u nhỏ, không ác tính, xuất hiện trên niêm mạc mũi hoặc các xoang mũi. Chúng có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc thành cụm và thường có kích thước và hình dạng không đều. Polyp mũi thường gây ra tắc nghẽn mũi, giảm khả năng mùi và một cảm giác khó chịu chung trong vùng mũi.
  3. Mối quan hệ giữa viêm mũi dị ứng và polyp mũi: Viêm mũi dị ứng có thể là một trong các yếu tố góp phần đến sự phát triển của polyp mũi, nhưng không phải tất cả người bị viêm mũi dị ứng đều phát triển polyp mũi. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng viêm mũi dị ứng có thể là một yếu tố tăng nguy cơ cho việc xuất hiện polyp mũi, nhưng cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu rõ.
  4. Tác động của polyp mũi lên viêm mũi dị ứng: Khi có polyp mũi xuất hiện, nó có thể gây ra tắc nghẽn mũi và làm gia tăng khó khăn trong việc điều trị viêm mũi dị ứng. Polyp mũi có thể gây ra triệu chứng nặng hơn và làm giảm hiệu quả của các biện pháp điều trị viêm mũi dị ứng thông thường như thuốc giảm dị ứng hay xịt mũi.
  5. Điều trị: Đối với những người bị viêm mũi dị ứng và có polyp mũi, thường cần phải điều trị cả hai vấn đề này đồng thời. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc giảm dị ứng (như antihistamines, corticosteroids), xịt mũi, và trong một số trường hợp, phẫu thuật để loại bỏ polyp mũi.

 

Những thuc nào không nên dùng khi có viêm mũi dị ứng?

Khi bạn có viêm mũi dị ứng, có một số loại thuốc mà bạn nên hạn chế sử dụng hoặc tránh, trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ. Dưới đây là một số loại thuốc mà bạn nên cân nhắc khi có viêm mũi dị ứng:

  1. Thuốc chứa pseudoephedrine: Pseudoephedrine là một loại thuốc góp phần làm giảm tắc nghẽn mũi. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra tăng huyết áp và gây mất ngủ. Nếu bạn có vấn đề về huyết áp cao hoặc khó ngủ, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này.
  2. Thuốc chứa antihistamines gây buồn ngủ: Một số antihistamines có tác dụng gây buồn ngủ, nhưng không phải tất cả. Nếu bạn cảm thấy buồn ngủ sau khi sử dụng antihistamines, hãy hỏi ý kiến bác sĩ về các tùy chọn thuốc không gây buồn ngủ.
  3. Thuốc chứa corticosteroids dạng uống: Corticosteroids có tác dụng chống viêm và giảm phản ứng dị ứng trong cơ thể. Tuy nhiên, khi được sử dụng dạng uống trong thời gian dài, chúng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, việc sử dụng corticosteroids dạng uống trong viêm mũi dị ứng thường chỉ được áp dụng trong các trường hợp nặng và theo chỉ định của bác sĩ.
  4. Thuốc chứa chất giảm xung huyết dạng xịt mũi: có thể làm giảm tắc nghẽn mũi tạm thời, nhưng sử dụng quá lâu hoặc quá thường xuyên có thể gây ra tình trạng tắc nghẽn mũi tái phát hoặc tăng nguy cơ phụ thuộc vào thuốc.
  5. Thuốc chứa các chất kích thích: Một số thuốc chứa các chất kích thích như caffein, pseudoephedrine hoặc phenylephrine có thể gây tăng huyết áp và gây mất ngủ. Hạn chế sử dụng các loại thuốc này khi bạn có viêm mũi dị ứng.

Lưu ý rằng danh sách trên chỉ là một số loại thuốc phổ biến và không nên tự ý ngừng sử dụng thuốc đã được kê đơn hoặc thay đổi liều lượng mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ. Hãy luôn thảo luận với bác sĩ hoặc nhà dược về tình trạng sức khỏe và thuốc đang sử dụng để được tư vấn và điều chỉnh liều lượng thuốc phù hợp.

 

Tôi bị VMDU có dùng được aspirin không?

Việc sử dụng aspirin khi có viêm mũi dị ứng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và hướng dẫn từ bác sĩ.

Cần lưu ý rằng một số người có thể phản ứng mạnh với aspirin hoặc các loại thuốc chứa aspirin, gọi là hội chứng quá mẫn với aspirin (aspirin-exacerbated respiratory disease - AERD). Những người này có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, suy nhược, hoặc phản ứng dị ứng sau khi sử dụng aspirin.

Nếu bạn không biết liệu mình có hội chứng quá mẫn với aspirin hay không, hoặc nếu bạn đang dùng thuốc khác, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn trước khi bắt đầu sử dụng aspirin hoặc bất kỳ loại thuốc nào mới. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn và cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc sử dụng aspirin trong trường hợp của bạn.

 

Nếu viêm mũi dị ứng kèm theo hen thi nên điều trị thuốc như thế nào?

Khi viêm mũi dị ứng kèm theo hen, việc điều trị thuốc thường bao gồm một số loại thuốc để kiểm soát cả hai vấn đề này. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thuốc thông thường cho viêm mũi dị ứng kèm hen:

  1. Antihistamines: Antihistamines là loại thuốc được sử dụng để giảm triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi và hắt hơi. Chúng có thể giúp làm giảm viêm mũi dị ứng và giảm các triệu chứng hen nhẹ. Có hai loại antihistamines: antihistamines thế hệ cũ gây buồn ngủ và antihistamines thế hệ mới không gây buồn ngủ. Hãy thảo luận với bác sĩ để tìm hiểu loại antihistamines phù hợp với bạn.
  2. Corticosteroids dạng xịt mũi: Corticosteroids dạng xịt mũi có tác dụng chống viêm mạnh mẽ và giúp giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng. Chúng được sử dụng hàng ngày trong thời gian dài để kiểm soát viêm mũi dị ứng. Bác sĩ sẽ chỉ định loại corticosteroids phù hợp và hướng dẫn về cách sử dụng.
  3. Thuốc giãn phế quản: là loại thuốc giúp làm giảm triệu chứng hen như khò khè, khó thở và cơn hen. Có hai loại chính: beta-agonists và anticholinergics. Chúng có thể được sử dụng thông qua dụng cụ hít hoặc máy phun thuốc. Bác sĩ sẽ chỉ định loại giãn phế quản phù hợp và hướng dẫn về cách sử dụng.
  4. Miễn dịch trị liệu: có thể được sử dụng nếu triệu chứng viêm mũi dị ứng và hen không được kiểm soát bằng thuốc. Quá trình này bao gồm tiêm hoặc dùng dưới dạng viên tiêm chất dị ứng nhằm làm tăng sự chịu đựng của cơ thể với chất gây dị ứng. Điều trị này thường kéo dài từ vài năm đến cả đời và phải được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.

Chúng tôi khuyến nghị bạn thảo luận với bác sĩ hoặc nhà điều trị chuyên khoa để đưa ra phác đồ điều trị thuốc cụ thể dựa trên tình trạng sức khỏe và triệu chứng cụ thể của bạn.

 

Montelukast có vai trò gì trong điều trị viêm mũi dị ứng?

Montelukast là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị viêm mũi dị ứng và các vấn đề hô hấp liên quan. Đây là một loại thuốc chống viêm và chống dị ứng có tác động lên hệ thống dị ứng của cơ thể.

Montelukast thuộc vào nhóm thuốc gọi là các chất chủ vận receptor leukotriene, tác động bằng cách ngăn chặn tác động của leukotriene. Leukotriene được tạo ra trong quá trình viêm và phản ứng dị ứng. Chúng góp phần vào việc gây viêm, co thắt cơ và tăng tiết chất nhầy trong mũi và phế quản.

Montelukast có các tác dụng sau trong điều trị viêm mũi dị ứng:

  1. Giảm viêm mũi: Montelukast giúp giảm viêm mũi và giảm triệu chứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi và sổ mũi.
  2. Giảm co thắt phế quản: Thuốc này có tác dụng giảm co thắt phế quản, giúp cải thiện triệu chứng hen và khó thở liên quan đến viêm mũi dị ứng.
  3. Kiểm soát triệu chứng: Montelukast có thể giúp kiểm soát triệu chứng viêm mũi dị ứng và đồng thời cải thiện triệu chứng hen.

Montelukast thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác như antihistamines hoặc corticosteroids dạng xịt mũi để đạt hiệu quả tốt nhất trong việc kiểm soát viêm mũi dị ứng. Tuy nhiên, chính sách sử dụng thuốc và liều lượng cụ thể phải được quyết định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe và triệu chứng của từng người.

 

Tham khảo: ChatGPT2023

Trần văn Ngọc(*)

Lời giới thiệu:

Kính thưa quý bà con cô bác, hiện nay trí tuệ nhân tạo (TTNT) được ứng dụng trong mọi lĩnh vực trong đó có y học, đó là sự tích luỹ kiến thức và kinh nghiệm của con người từ thế hệ này sang thế hệ khác của con người và được cập nhật liên tục trong một hệ thống tinh vi và khá phức tạp, đó là trí tuệ nhân tạo. Mới đây tạp chí y khoa nổi tiếng của Anh New England Journal of Medicine (NEJM) cũng đã xuất bản một ấn phẩm riêng về trí tuệ nhân tạo (NEJM-AI) cho thấy tầm quan trọng của TTNT góp phần rất lơn vào y học phục vụ cho con người trong hiện tại và tương lai. Tuy nhiên mỗi nước có ngôn ngữ riêng nên bác sỹ mỗi nước cũng phải có kiến thức và kinh nghiệm chuyên ngành trong trao đổi với TTNT trong những lĩng vực mình quan tâm để có thể sửa chữa những thiếu sót, phiến diện và nhất là những ngôn từ đôi khi khá ngây ngô, tối nghĩa, không hợp hoàn cảnh văn hoá của người Việt.

Xem tiếp...

Mục tiêu điều trị giãn phế quản

Tổn thương giãn phế quản không thể hồi phục. Tuy nhiên có thể điều trị được nhằm cải thiện các triệu chứng của người bệnh và ngăn chặn tình trạng bệnh diễn tiến nặng hơn. Do đó mục tiêu điều trị giãn phế quản thường tập trung vào 2 mặt sau:

Xem tiếp...

Giãn phế quản là gì?

Giãn phế quản là tình trạng tổn thương đường dẫn khí trong phổi (còn gọi là phế quản) mạn tính, dẫn đến việc thành đường thở dày lên, giãn rộng hơn bình thường và không thể khôi phục, từ đó gây ra các triệu chứng đặc trưng là ho và khạc đàm kéo dài, nhiễm trùng hô hấp tái đi tái lại và đôi khi có ho ra máu.1 Bệnh nhân giãn phế quản thường có tình trạng tăng tiết đàm nhầy. Dịch nhầy này sẽ tích tụ trong đường thở là môi trường thuận lợi để vi khuẩn sinh trưởng, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng nặng và có thể tái phát nhiều lần.

Xem tiếp...

TS BS ĐỖ THỊ TƯỜNG OANH

 

Những triệu chứng báo động

Những biểu hiện sau đây có thể gặp phải khi mắc bệnh ung thư phổi

Ho kéo dài – Biểu hiện hay gặp nhất của ung thư phổi là ho kéo dài, tuy nhiên ho cũng là triệu chứng thường gặp của hầu hết các loại bệnh hô hấp khác. Khi bị cảm cúm, nhiễm trùng hô hấp thì người bệnh cũng thường ho, kèm theo hắt hơi, sổ mũi nhưng thường sẽ khỏi bệnh trong vài ngày đến 1 – 2 tuần. Nếu triệu chứng ho kéo dài trên 3 tuần, bạn nên đi khám bác sĩ để được bác sĩ khám và định bệnh đúng hơn.

Các biểu hiện khác – Khi khối u tiến triển dần, nó sẽ gây ra các triệu chứng ngày càng nhiều hơn. Ho và khạc ra máu hoặc đàm lẫn máu, đau tức ngực cũng có thể là dấu hiệu chỉ điểm của ung thư phổi. Một thời gian sau nữa bệnh nhân có thể biểu hiện gầy ốm, sụt cân, mệt mỏi, khàn giọng, khó nuốt, đau xương, nổi hạch vùng cổ…

Không có triệu chứng – Cũng cần lưu ý có xấp xỉ khoảng 5 - 10% người bệnh được chẩn đoán ung thư phổi không kèm theo triệu chứng báo động nào cả mà chỉ do phát hiện tình cờ khi chụp phim X quang ngực. Những trường hợp này thường là do kích thước của khối u còn khá nhỏ vì vậy chưa gây ra các ảnh hưởng trên hệ hô hấp và cơ thể nói chung.

Đừng quá lo lắng – Nói đi cũng phải nói lại là không phải hễ người bệnh có các triệu chứng nêu trên đều mắc ung thư phổi cả đâu; phần lớn các trường hợp sau khi chẩn đoán xác định đều là lành tính. Ví dụ: Bệnh lao phổi khá thường gặp ở nước ta cũng có các triệu chứng như ho kéo dài, ho ra máu, sụt cân, gầy ốm…tương tự như các biểu hiện của ung thư phổi, tuy nhiên bệnh lao phổi lại có thể trị lành hoàn toàn. Lời khuyên hữu ích là khi xuất hiện các triệu chứng nêu trên chúng ta không nên chủ quan mà nên đi khám sớm để được chẩn đoán và theo dõi bệnh đúng. Nhất là các anh, các chú hút thuốc lá có triệu chứng ho húng hắng kéo dài thường hay chủ quan cho rằng mình ho vì thuốc lá, nhưng đến khi đi khám thì đã trễ vì khối u ở phổi đã tiến triển.

Phòng tránh ung thư phổi ra sao?

Cai thuốc lá

Hút thuốc lá vẫn được coi là nguyên nhân gây ung thư phổi đứng hàng đầu, không những ảnh hưởng đến sức khỏe của người hút mà còn cho cả gia đình, vợ con, người thân chung sống trong nhà. Vì vậy làm sao bỏ được thuốc lá là điều cần nên làm trước hết để phòng tránh ung thư phổi. Trong các gói thuốc lá hiện nay đều có in dòng chữ cảnh báo ung thư phổi nhưng số lượng thuốc lá tiêu thụ hầu như không giảm bao nhiêu. Có người không cai thuốc lá được do thói quen lâu ngày khó bỏ, có người thì do bị lệ thuộc với chất ni -cô -tin có trong khói thuốc lá (thiếu chất đó thì không thể nào chịu nổi). Vì vậy, ngày nay giới y học cũng có nhiều loại thuốc để giúp cho người muốn cai thuốc dễ dàng hơn (miếng dán, viên nhai, viên uống…). Một điều không thể thiếu là cần phải có sự quyết tâm của người muốn cai thuốc. Vừa có quyết tâm cai thuốc lá thật cao vì sức khỏe của mình và gia đình mình, vừa có sự tư vấn hỗ trợ của nhân viên y tế và các loại thuốc men giúp cai thuốc, chắc chắn bạn sẽ cai thuốc lá thành công. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc cai thuốc, nên liên hệ Tổng đài tư vấn hỗ trợ cai nghiện thuốc lá miễn phí số 1800-6606 trong khung giờ 8g – 22g hàng ngày.

Biết sớm trị lành

Khối u ở phổi khi mới xuất hiện thì khá im lìm, nhưng khi phát triển to dần thì sẽ gây ra các triệu chứng như đã trình bày ở trên. Nếu khối u phổi tiến triển càng lâu, kích thước càng lớn và nếu đã có xâm lấn, lan tràn qua các cơ quan khác thì hầu như không thể điều trị được nữa. Ngược lại, nếu khối u được phát hiện càng sớm thì khả năng chữa lành bệnh càng cao. Câu hỏi đặt ra là làm sao chúng ta có thể phát hiện bệnh sớm, rất sớm, ngay khi chưa có biểu hiện triệu chứng gì cả? Chụp hình phổi hay thử máu để biết?

Thông thường, khám sức khỏe định kỳ có chụp X quang phổi hàng năm cũng có thể phát hiện sớm một số trường hợp ung thư phổi. Tuy nhiên do kỹ thuật chụp phim X quang phổi có thể làm bỏ sót nhiều trường hợp, hiện nay các chuyên gia về hô hấp khuyên nên chụp phim CT (xi – ti) phổi liều thấp hàng năm để có thể phát hiện sớm ung thư phổi. Đây là kỹ thuật chụp phim cắt lớp ở lồng ngực với liều tia X phóng ra chỉ bằng 1/3 so với liều thông thường, nhờ đó vừa giảm ảnh hưởng sức khỏe do giảm tiếp xúc với tia X, lại vừa tiết kiệm chi phí. Có 2 đối tượng nên chụp phim xi – ti ngực liều thấp hàng năm là

- Người trung niên, lớn tuổi vẫn còn đang hút thuốc lá hoặc đã cai thuốc lá chưa lâu (chưa đến 15 năm).

- Người có người thân ruột thịt như cha mẹ, anh chị em đã bị ung thư phổi.

Một số người thường đến các phòng xét nghiệm để thử máu tìm bệnh ung thư phổi và cả một số bệnh ung thư khác. Tuy nhiên, các loại xét nghiệm máu này thường không chính xác, có trường hợp thì bỏ sót bệnh không phát hiện kịp thời, có trường hợp thì các chỉ số tăng cao nhưng lại không có bệnh gây lo lắng vô ích.

Bác sĩ định bệnh ra sao?

Người bệnh và thầy thuốc

Khi người bệnh có những biểu hiện như ho kéo dài, ho ra máu, khò khè, sụt cân…như đã nêu ở trên nên chủ động đi khám bác sĩ để được định bệnh chính xác hơn, không nên bỏ qua hoặc tự điều trị. Bác sĩ sẽ thăm hỏi và khám bệnh bằng cách nghe, gõ, sờ nắn thật tỉ mỉ và nếu có ít nhiều nghĩ đến ung thư phổi thì phải nhờ đến các kỹ thuật cận lâm sàng để định bệnh cho chắc chắn.

Chụp chiếu phổi – Hình ảnh học lồng ngực

Khi bác sĩ muốn xác định rõ ràng hơn những tổn thương nằm trong phổi, thường sẽ cho người bệnh chụp phim phổi để quan sát thật kỹ lưỡng. Các kỹ thuật chụp phim ở lồng ngực bao gồm:

- Chụp phim X quang phổi, hay còn gọi là X quang ngực (vì nhìn thấy cả lồng ngực chứ không chỉ phổi). Cách chụp này vừa rẻ tiền, vừa nhanh lại vừa ít ảnh hưởng sức khỏe người bệnh nhưng có khuyết điểm là không thể nhìn rõ được đầy đủ hai lá phổi vì có nhiều chỗ bị che khuất.

- Chụp phim cắt lớp ngực liều thấp, hay còn gọi là chụp phim CT (xi – ti) ngực liều thấp. Phim cắt lớp liều thấp quan sát đầy đủ hơn phim X quang phổi nhưng chỉ có tác dụng tìm bệnh mà thôi. Nếu phát hiện ra các tổn thương bất thường trong phổi thì một số trường hợp sẽ phải chụp lại phim cắt lớp lồng ngực để quan sát cho rõ.

- Chụp phim cắt lớp lồng ngực. Kỹ thuật này đắt tiền và sử dụng lượng tia X khá nhiều nhưng có thể quan sát thật kỹ, thật đầy đủ bằng cách ‘cắt’ lá phổi ra tùng lát mỏng để xem (đúng như tên gọi của nó). Bác sĩ còn có thể cho chỉ định chụp kèm với tiêm thuốc cản quang vào mạch máu người bệnh để quan sát rõ hơn. 

Còn kỹ thuật chụp cộng hưởng tử MRI (đọc nôm na là ‘em rai’) thì ít sử dụng trong các bệnh lý phổi, chỉ dùng trong một số ít trường hợp đặc biệt mà thôi.

Nội soi - Mắt thần y học

Thật ra, các hình ảnh về khối u phổi mà các bác sĩ nhìn thấy được trên các loại phim nêu trên cũng chỉ là hình ảnh mà thôi, cũng chưa thể định bệnh được chắc chắn đây là bệnh ung thư phổi hay không! Có nhiều trường hợp bị nhầm lẫn do hình dạng bên ngoài thì giống nhau như bản chất thì lại khác nhau. Vì vậy các bác sĩ cần phải lấy một ít tế bào của khổi u để quan sát trên kính hiển vi cũng như thực hiện thêm một số kỹ thuật chuyên sâu. Muốn làm được điều này, bác sĩ cần phải nội soi phổi, tức là đưa dụng cụ (ống soi) đi qua mũi hoặc miệng vào phổi đến chỗ khối u và lấy ra một ít mô khối u (gọi là sinh thiết). Nội soi và sinh thiết khôi u phổi như vậy rất cần thiết vì 2 lý do:

- Có thể xác định chắc chắn đây có phải là ung thư phổi hay không.

- Có thể biết được đây là loại ung thư nào để có hướng điều trị khác nhau

Có một số lời đồn trong dân gian cho rằng “chạm dao kéo vào khối ung thư sẽ làm cho khối ung thư phát triển mạnh hơn”, khiến cho nhiều người bệnh từ chối nội soi, sinh thiết hay phẫu thuật, làm cho việc định bệnh cũng như điều trị bệnh rất khó khăn. Cũng xin thưa rằng những lời đồn này không chính xác, và y học ngày nay đã có những bước tiến rất dài trong lãnh vực chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư. Quý cô bác có những biểu hiện tương tự như bệnh ung thư phổi nên đi khám sớm và hợp tác với bác sĩ thực hiện những kỹ thuật chuyên sâu để có thể được định bệnh hoặc loại trừ ung thư phổi một cách chính xác nhất.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1.    Nguyễn Chấn Hùng – Cẩm nang phòng trị ung thư – NXB Tổng hợp TPHCM 2023

2.    Mayo Clinic – Lung cancer: sympstoms and causes – mayoclinic.org/diseases-lungcancer- March 2022

3.    Centers for Disease Control and Prevention – Basic ìnormation about lung cancer- cdc.gov/cancer/lung-basic -info index.html 2023.

 

TS BS ĐỖ THỊ TƯỜNG OANH

Bệnh ung thư là gì?

Bệnh ung thư là một nhóm bệnh gồm trên một trăm loại có chung vài đặc tính cơ bản quan trọng. Ung thư có thể phát sinh ở bất cứ tế bào nào trong cơ thể như ung thư gan, ung thư phổi, ung thư vú, ung thư xương, ung thư máu… do các tế bào của các cơ quan này tăng trưởng bất thường, phát triển quá đà và lan tràn khắp cơ thể.

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Xem tiếp...

Thông tin cho bệnh nhân của Hiệp hội Lồng ngực Hoa Kỳ

Suy nhược là gì?

Suy nhược là khi một người gặp khó khăn trong việc khắc phục những thay đổi nhỏ về sức khỏe của họ. Những người bị suy nhược thường khó “hồi phục” sau bệnh tật hoặc chấn thương. Ví dụ, đợt bùng phát bệnh phổi của một người nào đó có thể có tác động nghiêm trọng và lâu dài hơn nếu họ đang phải sống trong tình trạng suy nhược. Tình trạng suy nhược rất phức tạp: nó có thể liên quan đến sức khỏe thể chất, tinh thần và/hoặc xã hội của một người. Nó có thể ảnh hưởng đến mỗi người theo một cách khác nhau.

Xem tiếp...

 Trần văn Ngọc (*)

Kính thưa quý bà con cô bác, hiện nay trí tuệ nhân tạo (TTNT) được ứng dụng trong mọi lĩnh vực trong đó có y học, đó là sự tích luỹ kiến thức và kinh nghiệm của con người từ thế hệ này sang thế hệ khác của con người và được cập nhật liên tục trong một hệ thống tinh vi và khá phức tạp, đó là trí tuệ nhân tạo. Mới đây tạp chí y khoa nổi tiếng của Anh New England Journal of Medicine (NEJM) cũng đã xuất bản một ấn phẩm riêng về trí tuệ nhân tạo (NEJM-AI) cho thấy tầm quan trọng của TTNT góp phần rất lơn vào y học phục vụ cho con người trong hiện tại và tương lai. Tuy nhiên mỗi nước có ngôn ngữ riêng nên bác sỹ mỗi nước cũng phải có kiến thức và kinh nghiệm chuyên ngành trong trao đổi với TTNT trong những lĩng vực mình quan tâm để có thể sửa chữa những thiếu sót, phiến diện và nhất là những ngôn từ đôi khi khá ngây ngô, tối nghĩa, không hợp hoàn cảnh văn hoá của người Việt.

Liên chi Hội Hô hấp cũng sẽ cập nhật những vấn đề hô hấp có tham gia của trí tuệ nhân tạo trong nghiên cứu, thực hành y khoa và tư vấn cho bệnh nhân trong mọi vấn đề hô hấp thông thương cũng như chuyên sâu và đăng trên web site của LCH Hô hấp TPHCM định kỳ để bà con có dịp tham khảo.

Những nội dung, BS cùng trò chuyện và trao đổi với TTNT bằng những câu hỏi thiết thực về những vấn đề bà con quan tâm và sẽ diễn đạt rõ ràng nhất có thể cho bà con dễ hiểu và áp dụng được trong công việc hàng ngày, giúp tăng cường sức khoẻ và tránh những bệnh tật do ăn uống, sinh hoạt gây ra trong cuộc sống xung quanh mình.

 

Chủ đề ung thư phổi:

MỐI LIÊN QUAN GIỮA BÉO PHÌ, HÚT THUỐC LÁ 
VÀ UNG THƯ PHỔI.

 

PHẦN 3: TẦM SOÁT, SÀNG LỌC PHÁT HIỆN SỚM UNG THƯ PHỔI.

 

Chụp cắt lớp vi tính phổi  (CT scan phổi) có những ưu điểm gì so với X-quang phổi?

 CT phổi (computed tomography) có những ưu điểm sau so với X-quang phổi:

1. Độ nhạy cao hơn:  CT phổi có khả năng phát hiện sớm các khối u nhỏ hơn và ung thư phổi ở giai đoạn đầu hơn so với X-quang phổi. CT phổi tạo ra hình ảnh chi tiết lát cắt của phổi, cho phép phát hiện các khối u nhỏ, thậm chí cỡ nhỏ hơn 1 cm, và xác định vị trí và kích thước chính xác của chúng.

2. Đánh giá chính xác hơn: CT phổi cung cấp hình ảnh chi tiết và rõ ràng hơn về cấu trúc phổi, các mô xung quanh và các khối u. Điều này giúp bác sĩ đánh giá chính xác hơn về kích thước, hình dạng, vị trí và tính chất của khối u, giúp xác định liệu khối u có tính ác tính hay lành tính.

3. Phát hiện các bất thường khác: Ngoài việc phát hiện ung thư phổi, CT phổi cũng có khả năng phát hiện các bất thường khác như viêm phổi, sẹo phổi, nang bã đậu, hoặc các vùng tổn thương khác trong phổi. Điều này giúp cung cấp thông tin bổ sung về tình trạng phổi của bệnh nhân.

4. Hiển thị chi tiết về cấu trúc xương: CT phổi cũng có khả năng hiển thị chi tiết về cấu trúc xương trong ngực, bao gồm xương sườn, xương cột sống và xương cổ.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CT phổi cũng có một số hạn chế, bao gồm độ phức tạp hơn, chi phí cao hơn và liều phóng xạ tương đối lớn hơn so với X-quang phổi. Do đó, việc sử dụng CT phổi trong kiểm tra sàng lọc sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, yếu tố rủi ro và lựa chọn cá nhân của bệnh nhân, và cần được đánh giá kỹ lưỡng bởi bác sĩ.

 

CT phổi có an toàn cho sức khỏe không? Có tác động xấu gì không?

Chụp CT phổi là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn và phổ biến được sử dụng để đánh giá phổi và các bất thường liên quan. Tuy nhiên, như mọi phương pháp y tế sử dụng tia X, CT phổi không hoàn toàn không có tác động và có một số tác động tiềm năng. Dưới đây là một số thông tin về an toàn và tác động của chụp CT phổi:

1. Tác động phóng xạ: CT phổi sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh. Do đó, có một lượng phóng xạ nhỏ được tiếp xúc trong quá trình chụp. Tuy nhiên, liều phóng xạ của quét CT phổi hiện đại là tương đối thấp và không gây ra tác động đáng kể cho sức khỏe. Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích chẩn đoán so với nguy cơ phóng xạ khi đưa ra quyết định về việc thực hiện CT phổi.

2. Tác động phụ và phản ứng dị ứng: Một số người có thể có phản ứng dị ứng đối với chất cản quang đưc sử dụng trong quá trình chụp CT phổi. Những phản ứng này có thể là nhẹ, chẳng hạn như buồn nôn hoặc khó thở nhẹ, hoặc hiếm khi là nghiêm trọng hơn, như phản ứng dị ứng nặng. Bác sĩ của bạn sẽ đánh giá rủi ro và lợi ích của việc sử dụng chất cản quang trong trường hợp của bạn.

3. Quy trình chuẩn bị: Trước khi thực hiện CT phổi, bạn có thể được yêu cầu không ăn uống trong một khoảng thời gian cụ thể. Bác sĩ của bạn sẽ cung cấp hướng dẫn cụ thể về quy trình chuẩn bị.

4. Các yếu tố riêng tư khác: Nếu bạn có thai hoặc có một số vấn đề sức khỏe đặc biệt, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi thực hiện chụp CT phổi để đảm bảo an toàn và đúng quy trình phù hợp với tình trạng của bạn.

Lưu ý rằng tác động và rủi ro có thể khác nhau cho từng người. Thông thường, tác động phụ của chụp CT phổi là hiếm và nhỏ, và lợi ích chẩn đoán thường vượt trội so với rủi ro tiềm năng.

 CT phổi liều thấp như thế nào trong tầm soát ung thư phổi ?

 CT phổi liều thấp (Low-Dose CT, LDCT) là một phương pháp sàng lọc được sử dụng để phát hiện sớm ung thư phổi ở những người có nguy cơ cao. Đối với sàng lọc ung thư phổi, LDCT được thực hiện với một liều phóng xạ thấp hơn so với CT phổi thông thường, nhằm giảm nguy cơ tác động phóng xạ không mong muốn.

Ưu điểm của CT phổi liều thấp trong tầm soát ung thư phổi bao gồm:

1. Nhạy cao trong việc phát hiện ung thư phổi sớm: LDCT có khả năng phát hiện các khối u nhỏ hơn so với X-quang phổi thông thường. Điều này cho phép phát hiện sớm ung thư phổi ở giai đoạn đầu, khi khối u còn nhỏ và có khả năng điều trị tốt hơn.

2. Giảm thiểu liều phóng xạ: LDCT được thiết kế để cung cấp hình ảnh chất lượng cao với liều phóng xạ thấp hơn so với CT phổi thông thường. Điều này làm giảm rủi ro tác động phóng xạ không mong muốn đối với bệnh nhân.

3. Tăng cơ hội sống sót: Sàng lọc ung thư phổi bằng LDCT đã được chứng minh là có khả năng giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi. Việc phát hiện sớm ung thư và can thiệp kịp thời có thể cải thiện kết quả điều trị và tăng cơ hội sống sót của người bệnh.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng LDCT không phải là một phương pháp hoàn hảo và cũng có một số hạn chế. Việc thực hiện LDCT có thể dẫn đến các kết quả giả mạo và gây ra lo ngại không cần thiết. Đôi khi, kết quả LDCT có thể yêu cầu các xét nghiệm hoặc quá trình chẩn đoán bổ sung để xác định tính chất của các khối u phổi tìm thấy.

Quyết định về việc thực hiện sàng lọc ung thư phổi bằng LDCT nên được đưa ra sau khi thảo luận kỹ lưỡng giữa bác sĩ và bệnh nhân, dựa trên yếu tố rủi ro cá nhân, lợi ích chẩn đoán và quyền lợi của việc phát hiện sớm ung thư phổi.

 

Chụp CT phổi liều thấp (PKĐK Ngọc Minh 2023)

 

CT phổi liều thấp có những hạn chế nào khác mà tôi nên biết? 

Dưới đây là một số hạn chế và nhược điểm của CT phổi liều thấp (LDCT) mà bạn nên biết:

1. Kết quả giả mạo: LDCT có thể gây ra kết quả giả mạo, trong đó các khối u không phải là ung thư thực sự, nhưng được nhìn thấy trên hình ảnh. Điều này có thể dẫn đến lo lắng và yêu cầu các xét nghiệm hoặc quá trình chẩn đoán bổ sung để xác định tính chất thực sự của các khối u.

2. Tỷ lệ dương giả: LDCT có thể cho kết quả "dương giả", tức là báo cáo có khối u nhưng không phải là ung thư. Điều này có thể dẫn đến sự lo lắng không cần thiết và yêu cầu thêm các xét nghiệm và quá trình chẩn đoán để xác định tính chất thực sự của các khối u.

3. Không phát hiện được tất cả các trường hợp ung thư: Mặc dù LDCT tốt trong việc phát hiện sớm ung thư phổi, nó không phát hiện được tất cả các trường hợp ung thư. Có khả năng một số khối u nhỏ hoặc không tích tụ chất nền đủ để được nhìn thấy trong quá trình chụp.

4. Tiêu tốn thời gian và tài nguyên: LDCT đòi hỏi quá trình chụp và đánh giá hình ảnh chi tiết. Điều này có thể tốn thời gian và tài nguyên cho bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ y tế.

5. Rủi ro phóng xạ nhỏ: Mặc dù LDCT có liều phóng xạ thấp hơn so với CT phổi thông thường, vẫn có một nguy cơ nhỏ tác động phóng xạ. Tuy nhiên, rủi ro này được cho là nhỏ hơn so với lợi ích của việc phát hiện sớm ung thư phổi.

6. Cần sự đánh giá và theo dõi chuyên sâu: Khi phát hiện các khối u hoặc bất thường trên LDCT, có thể cần thêm các xét nghiệm và quá trình chẩn đoán bổ sung để đánh giá và theo dõi chính xác. Điều này có thể đòi hỏi thời gian và tài nguyên bổ sung.

Quyết định về việc thực hiện LDCT nên được đưa ra dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng của bác sĩ và bệnh nhân, để đảm bảo lợi ích chẩn đoán vượt trội hơn so với nhược điểm và hạn chế của phương pháp này.

 

Người già có nên tiếp tục thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư phổi sau khi đã qua tuổi 65?

Quyết định tiếp tục thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư phổi sau tuổi 65 nên được xem xét cẩn thận và dựa trên tình trạng sức khỏe và yếu tố cá nhân của từng người. Dưới đây là một số điểm cần xem xét:

1. Hưởng lợi và rủi ro: Việc thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư phổi sau tuổi 65 có thể mang lại lợi ích trong việc phát hiện sớm ung thư phổi hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Tuy nhiên, cũng cần xem xét khả năng rủi ro sai sót và những hệ quả không mong muốn của các quá trình chẩn đoán và điều trị. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người già có tình trạng sức khỏe yếu hoặc bị suy giảm chức năng phổi.

2. Hiệu quả của các phương pháp sàng lọc: Các phương pháp sàng lọc ung thư phổi như chụp X-quang ngực hay  CT ngực có thể phát hiện sớm bất thường trong phổi. Tuy nhiên, đối với những người già, các phương pháp này cũng có thể gây ra các kết quả dương giả  (kết quả báo hiệu ung thư dương tính nhưng thực tế không phải là ung thư) hoặc âm tính giả (kết quả báo hiệu không có ung thư mặc dù thực tế có ung thư). Điều này có thể dẫn đến các xét nghiệm và quá trình chẩn đoán không cần thiết hoặc không chính xác.

3. Tình trạng sức khỏe và tuổi tác: Người già thường có sức khỏe yếu và có thể gặp phải các vấn đề sức khỏe khác nhau. Trong trường hợp này, quyết định tiếp tục kiểm tra sàng lọc ung thư phổi nên được đưa ra sau khi xem xét tổng thể về tình trạng sức khỏe và khả năng chịu đựng của người đó.

4. Thảo luận với bác sĩ: Người già nên thảo luận với bác sĩ của mình về việc tiếp tục kiểm tra sàng lọc ung thư phổi sau tuổi 65. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe, yếu tố rủi ro cá nhân và cung cấp lời khuyên cụ thể dựa trên thông tin đó.

Tóm lại, quyết định tiếp tục kiểm tra sàng lọc ung thư phổi sau tuổi 65 nên được đưa ra sau khi xem xét tổng thể về tình trạng sức khỏe và yếu tố cá nhân của từng người. Thảo luận với bác sĩ là quan trọng để nhận được lời khuyên chuyên môn và đưa ra quyết định phù hợp.

 

Người già nên xem xét khả năng chịu đựng và tình trạng sức khỏe trước khi quyết định tiếp tục kiểm tra sàng lọc ung thư phổi?

Đúng, việc xem xét khả năng chịu đựng và tình trạng sức khỏe là rất quan trọng trước khi quyết định tiếp tục kiểm tra sàng lọc ung thư phổi ở người già. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét:

1. Tình trạng tổng quát của sức khỏe: Người già nên xem xét tình trạng tổng quát của sức khỏe, bao gồm các vấn đề sức khỏe khác và chức năng phổi. Nếu người già có các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hoặc suy giảm chức năng phổi, việc thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư phổi có thể gây khó khăn và không mang lại lợi ích rõ ràng.

2. Khả năng chịu đựng các quá trình chẩn đoán: Các phương pháp kiểm tra sàng lọc ung thư phổi như chụp X-quang phổi hoặc CT phổi có thể đòi hỏi người già phải thực hiện các quá trình chẩn đoán, ví dụ như nằm yên trong một khoảng thời gian dài, dùng chất cản quang hoặc thuốc chống co giật. Người già cần xem xét khả năng chịu đựng các quá trình này và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề nào.

3. Tác động tâm lý: Việc thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư phổi có thể tạo ra tác động tâm lý, gây lo lắng và căng thẳng cho người già. Điều này đặc biệt đúng đối với những người có lịch sử gia đình hoặc yếu tố rủi ro cao về ung thư phổi. Người già cần xem xét tác động tâm lý và thảo luận với bác sĩ để có sự hỗ trợ và thông tin chi tiết.

4. Lợi ích và rủi ro: Cuối cùng, người già cần xem xét cẩn thận lợi ích và rủi ro của việc thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư phổi. Việc phát hiện sớm ung thư phổi có thể mang lại lợi ích lớn, nhưng cũng cần xem xét khả năng có các kết quả dương giả và âm giả. Người già cần thảo luận với bác sĩ để có được thông tin chi tiết về lợi ích và rủi ro dựa trên tình trạng sức khỏe và yếu tố cá nhân của mình.

Tóm lại, việc xem xét khả năng chịu đựng và tình trạng sức khỏe trước khi quyết định tiếp tục kiểm tra sàng lọc ung thư phổi là rất quan trọng. Việc thảo luận với bác sĩ và cân nhắc tổng thể về tình trạng sức khỏe và yếu tố cá nhân sẽ giúp người già đưa ra quyết định phù hợp.

 

Người già nên thảo luận với bác sĩ về các phương pháp kiểm tra sàng lọc ung thư phổi thay thế.

Đúng, việc thảo luận với bác sĩ về các phương pháp kiểm tra sàng lọc ung thư phổi thay thế là một phần quan trọng trong quyết định chăm sóc sức khỏe của người già. Dưới đây là một số phương pháp thay thế có thể được xem xét:

1. Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để phát hiện một số chỉ số hoặc chất gây bất thường có liên quan đến ung thư phổi. Tuy nhiên, xét nghiệm máu không phải là một phương pháp chẩn đoán chính xác và thường cần được kết hợp với các phương pháp khác để đánh giá tổng thể.

2. Kiểm tra chức năng phổi: Kiểm tra chức năng phổi bằng cách đo và đánh giá khả năng phổi hoạt động và thông khí. Điều này có thể giúp phát hiện các vấn đề phổi, bao gồm cả ung thư phổi. Bác sĩ có thể yêu cầu người già thực hiện chức năng hô hấp để đánh giá chức năng phổi của họ.

3. Điều tra hình ảnh khác: Ngoài chụp X-quang phổi và CT phổi, người già có thể thảo luận với bác sĩ về các phương pháp hình ảnh khác như siêu âm phổi hoặc MRI phổi. Tuy nhiên, việc sử dụng các phương pháp này có thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và tài chính của từng người.

4. Thực hiện theo dõi chặt chẽ: Thay vì kiểm tra sàng lọc ung thư phổi định kỳ, người già có thể thảo luận với bác sĩ về việc thực hiện theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và yếu tố rủi ro liên quan đến ung thư phổi. Điều này có thể bao gồm việc thăm khám định kỳ và theo dõi các biểu hiện bất thường hoặc thay đổi trong sức khỏe của người già.

Quan trọng nhất, người già nên thảo luận với bác sĩ của mình để được tư vấn và đưa ra quyết định phù hợp về các phương pháp kiểm tra sàng lọc ung thư phổi thay thế dựa trên tình trạng sức khỏe và yếu tố cá nhân của mình.

 

Người già có nên thảo luận với bác sĩ về các biện pháp phòng ngừa ung thư phổi?

Đúng, người già nên thảo luận với bác sĩ về các biện pháp phòng ngừa ung thư phổi. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa quan trọng mà người già có thể thảo luận với bác sĩ:

1. Hút thuốc lá và ngừng hút thuốc: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố rủi ro chính gây ung thư phổi. Ngừng hút thuốc là một biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ mắc và phát triển ung thư phổi. Bác sĩ có thể cung cấp hỗ trợ và tư vấn về cách ngừng hút thuốc, bao gồm cả các chương trình hỗ trợ và thuốc lá điện tử.

2. Tránh hít phải khói thuốc lá môi trường: Hít phải khói thuốc lá môi trường cũng có thể tăng nguy cơ ung thư phổi. Người già nên tránh tiếp xúc với môi trường có khói thuốc lá, đặc biệt là trong những không gian kín và đông người hút thuốc.

3. Tránh tiếp xúc với chất gây ô nhiễm: Tiếp xúc lâu dài với các chất gây ô nhiễm trong không khí như hóa chất công nghiệp, khói bụi hay hóa chất độc hại khác cũng có thể tăng nguy cơ mắc ung thư phổi. Người già nên cố gắng tránh tiếp xúc với những chất này và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc trong môi trường có nguy cơ ô nhiễm.

4. Hợp lý hoá chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và ngăn ngừa ung thư phổi. Bác sĩ có thể cung cấp hướng dẫn về chế độ ăn uống giàu chất xơ, rau quả, lượng đạm và chất béo lành mạnh, và hạn chế lượng chất béo bão hòa và thức ăn có chứa chất bảo quản hoặc chất phụ gia hóa học.

5. Thực hiện vận động thể chất và duy trì cân nặng: Vận động thể chất và duy trì cân nặng là quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc ung thư phổi. Bác sĩ có thể cung cấp hướng dẫn về các hoạt động thể chất phù hợp và cân nặng lý tưởng dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng của người già.

6. Kiểm tra sàng lọc: Mặc dù đã được đề cập, người già có thể thảo luận với bác sĩ về việc thực hiện các kiểm tra sàng lọc ung thư phổi định kỳ. Dựa trên tình trạng sức khỏe và yếu tố cá nhân, bác sĩ có thể đề xuất phương pháp kiểm tra sàng lọc phù hợp như chụp X-quang phổi hoặc CT phổi.

Nhớ rằng các biện pháp phòng ngừa ung thư phổi có thể khác nhau cho mỗi người, do đó, thảo luận cụ thể với bác sĩ là quan trọng để xác định các biện pháp phòng ngừa phù hợp và cá nhân hóa. 

Bác sĩ có thể giới thiệu thêm các phương pháp phòng ngừa ung thư phổi cho người già? 

Tất nhiên, dưới đây là một số phương pháp phòng ngừa ung thư phổi khác mà bác sĩ có thể giới thiệu cho người già:

1. Tiêm vắc-xin phòng ung thư phổi: Tiêm vắc-xin phòng ung thư phổi như vắc-xin phòng virus viêm gan B và virus HPV có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư phổi. Việc tiêm vắc-xin này cần được thảo luận với bác sĩ để xác định xem liệu chúng phù hợp và có lợi cho người già hay không.

2. Giảm tiếp xúc với chất gây ô nhiễm trong môi trường: Người già nên cố gắng tránh tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm như các hóa chất công nghiệp, khói ô nhiễm từ xe cộ hoặc công trình xây dựng. Khi tiếp xúc với môi trường có khói bụi hay chất độc, họ nên đảm bảo sử dụng phương tiện bảo vệ như khẩu trang hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ.

3. Điều chỉnh môi trường làm việc: Nếu người già làm việc trong môi trường có nguy cơ tiếp xúc với các chất gây ung thư phổi, như amiang, asbest, chromate, họ nên tuân thủ các quy tắc an toàn và đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân đã được đề ra.

4. Kiểm tra sàng lọc gen: Một số người có yếu tố di truyền tăng nguy cơ mắc ung thư phổi. Kiểm tra sàng lọc gen có thể được thực hiện để xác định nếu người già có những biến thể gen liên quan đến ung thư phổi. Kết quả kiểm tra gen có thể giúp bác sĩ đưa ra đánh giá rủi ro cá nhân hơn và đề xuất các biện pháp phòng ngừa cụ thể.

5. Tăng cường hệ miễn dịch: Hệ miễn dịch mạnh mẽ có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Người già nên duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách ăn chất xơ, hoa quả, rau củ, và tập thể dục thường xuyên để tăng cường hệ miễn dịch của mình.

6. Thực hiện kiểm tra sàng lọc định kỳ: Người già nên thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư phổi định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ. Việc phát hiện sớm và điều trị ung thư phổi ở giai đoạn đầu có thể cải thiện triệu chứng và tỷ lệ sống sót.

Lưu ý rằng mỗi người có yếu tố rủi ro và tình trạng sức khỏe riêng, do đó, đề xuất các biện pháp phòng ngừa cụ thể cần được thảo luận và cá nhân hóa với bác sĩ.

 Người già nên thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư phổi định kỳ như thế nào?

 Người già nên thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư phổi định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ. Dưới đây là một số phương pháp kiểm tra sàng lọc ung thư phổi thông thường:

1. Chụp X-quang phổi: Chụp X-quang phổi là một phương pháp đơn giản và phổ biến để kiểm tra sàng lọc ung thư phổi. X-quang phổi có thể phát hiện các dấu hiệu và khối u lớn trong phổi. Tuy nhiên, nó không nhạy và không hiệu quả trong việc phát hiện sớm các khối u nhỏ hoặc ung thư ở giai đoạn đầu.

2. Chụp CT phổi: (computed tomography) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh chi tiết hơn để kiểm tra sàng lọc ung thư phổi. Nó tạo ra hình ảnh lát cắt chi tiết của phổi, giúp phát hiện sớm các khối u nhỏ hơn và ung thư ở giai đoạn đầu hơn so với chụp X-quang. Tuy nhiên, CT phổi có thể tạo ra các kết quả giả tích cực và gây lo ngại, và có thể yêu cầu các xét nghiệm bổ sung hoặc theo dõi.

 

Tổn thương thuỳ trên 2 phổi rất rõ khi chụp CT phổi (Trần văn Ngọc-PKĐK Ngọc Minh)

 

3. Kiểm tra sàng lọc bằng xét nghiệm máu: xét nghiệm máu có thể được sử dụng để phát hiện các dấu hiệu và chỉ số có khả năng liên quan đến ung thư phổi. Ví dụ, xét nghiệm sàng lọc sử dụng máu có thể đo các chỉ số như CEA (chất kháng nguyên ung thư) hoặc SCC (chất kháng nguyên tế bào biểu mô biểu mô tế bào biểu mô) để tìm kiếm sự bất thường có thể liên quan đến ung thư phổi. Tuy nhiên, các xét nghiệm này không đủ chính xác để chẩn đoán ung thư phổi, và kết quả dương tính có thể yêu cầu các xét nghiệm bổ sung.

Quyết định về phương pháp kiểm tra sàng lọc phù hợp sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và yếu tố rủi ro cá nhân của người già. Bác sĩ sẽ có kiến thức và kinh nghiệm để đề xuất phương pháp phù hợp và lên lịch kiểm tra sàng lọc định kỳ theo nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng bệnh nhân. 

 

Người già có nên thực hiện cả hai phương pháp kiểm tra sàng lọc X-quang và CT phổi? 

Việc thực hiện cả hai phương pháp kiểm tra sàng lọc X-quang và CT phổi cho người già sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và yếu tố rủi ro cá nhân của từng bệnh nhân. Thông thường, CT phổi là phương pháp có độ nhạy cao hơn trong việc phát hiện sớm ung thư phổi so với X-quang phổi. Tuy nhiên,  CT phổi có độ phức tạp và chi phí cao hơn.

Một số hướng dẫn và khuyến nghị từ các tổ chức y tế cho biết:

· Hiện nay, không có khuyến nghị cụ thể để thực hiện cả hai phương pháp kiểm tra sàng lọc X-quang và quét CT phổi đồng thời cho tất cả người già.

· Đối với những người già không có yếu tố rủi ro đặc biệt hoặc triệu chứng của ung thư phổi, X-quang phổi có thể được sử dụng như một phương pháp sàng lọc khả dụng và chi phí thấp hơn so với CT phổi.

· Đối với những người già có yếu tố rủi ro cao hơn, như lịch sử tiếp xúc với chất gây ung thư hoặc hút thuốc lá, CT phổi có thể được xem xét để tăng khả năng phát hiện sớm ung thư phổi.

· Quyết định thực hiện cả hai phương pháp kiểm tra sàng lọc X-quang và quét CT phổi cần được đưa ra sau khi thảo luận kỹ lưỡng giữa bác sĩ và bệnh nhân, dựa trên tình trạng sức khỏe, yếu tố rủi ro và sự ưu tiên cá nhân.

Vì vậy, bạn thảo luận với bác sĩ để được tư vấn và xác định phương pháp kiểm tra sàng lọc phù hợp nhất cho người già dựa trên tình trạng sức khỏe và yếu tố rủi ro cụ thể.

(*) PGS TS BS. Chủ tịch LCH Hố hấp TPHCM, PCT Hội Phổi VN

Nguồn tài liệu: CHAT GPT 2023

 

 

 

 Lời giới thiệu:

 Kính thưa quý bà con cô bác, hiện nay trí tuệ nhân tạo (TTNT) được ứng dụng trong mọi lĩnh vực trong đó có y học, đó là sự tích luỹ kiến thức và kinh nghiệm của con người từ thế hệ này sang thế hệ khác của con người và được cập nhật liên tục trong một hệ thống tinh vi và khá phức tạp, đó là trí tuệ nhân tạo. Mới đây tạp chí y khoa nổi tiếng của Anh New England Journal of Medicine (NEJM) cũng đã xuất bản một ấn phẩm riêng về trí tuệ nhân tạo (NEJM-AI) cho thấy tầm quan trọng của TTNT góp phần rất lơn vào y học phục vụ cho con người trong hiện tại và tương lai. Tuy nhiên mỗi nước có ngôn ngữ riêng nên bác sỹ mỗi nước cũng phải có kiến thức và kinh nghiệm chuyên ngành trong trao đổi với TTNT trong những lĩng vực mình quan tâm để có thể sửa chữa những thiếu sót, phiến diện và nhất là những ngôn từ đôi khi khá ngây ngô, tối nghĩa, không hợp hoàn cảnh văn hoá của người Việt. 

Liên chi Hội Hô hấp cũng sẽ cập nhật những vấn đề hô hấp có tham gia của trí tuệ nhân tạo trong nghiên cứu, thực hành y khoa và tư vấn cho bệnh nhân trong mọi vấn đề hô hấp thông thương cũng như chuyên sâu và đăng trên web site của LCH Hô hấp TPHCM định kỳ để bà con có dịp tham khảo. 

Những nội dung, BS cùng trò chuyện và trao đổi với TTNT bằng những câu hỏi thiết thực về những vấn đề bà con quan tâm và sẽ diễn đạt rõ ràng nhất có thể cho bà con dễ hiểu và áp dụng được trong công việc hàng ngày, giúp tăng cường sức khoẻ và tránh những bệnh tật do ăn uống, sinh hoạt gây ra trong cuộc sống xung quanh mình.

 Chủ đề ung thư phổi: 

MỐI LIÊN QUAN GIỮA BÉO PHÌ, HÚT THUỐC LÁ VÀ UNG THƯ PHỔI.

 PHẦN 2: GIẢM NGUY CƠ BỊ UNG THƯ PHỔI 

Nguy cơ mắc ung thư phổi có thể được giảm bằng cách ngừng hút thuốc lá không?

 Có, ngừng hút thuốc lá có thể giảm nguy cơ mắc ung thư phổi đáng kể. Dưới đây là những điểm quan trọng: 

1. Giảm nguy cơ: Hút thuốc lá là yếu tố nguy chính gây ra ung thư phổi. Tỷ lệ mắc ung thư phổi ở người hút thuốc lá cao hơn nhiều so với người không hút thuốc. Tuy nhiên, nếu bạn ngừng hút thuốc lá, nguy cơ mắc ung thư phổi sẽ giảm dần theo thời gian. Ngay cả sau một vài năm ngừng hút thuốc, nguy cơ ung thư phổi có thể giảm xuống gần với nguy cơ của người không hút thuốc lá. 

2. Lợi ích sức khỏe tổng thể: Ngừng hút thuốc lá không chỉ giảm nguy cơ ung thư phổi, mà còn có nhiều lợi ích sức khỏe tổng thể khác. Ngừng hút thuốc lá giúp cải thiện chức năng phổi, giảm nguy cơ các bệnh phổi khác như viêm phổi và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (BPTNMT), cải thiện tuần hoàn máu và hệ tim mạch, tăng cường hệ miễn dịch và nâng cao chất lượng cuộc sống tổng thể. 

3. Hiệu quả sẽ tăng theo thời gian: Ngừng hút thuốc lá là một quá trình và hiệu quả sẽ tăng theo thời gian. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngay cả sau khi ngừng hút thuốc lá một thời gian ngắn, vẫn có lợi ích đáng kể cho sức khỏe, bao gồm giảm nguy cơ ung thư phổi. Điều quan trọng là duy trì việc không hút thuốc lá trong thời gian dài để tận hưởng những lợi ích này. 

Ngừng hút thuốc lá có thể là một quyết định quan trọng và tích cực để giảm nguy cơ mắc ung thư phổi và cải thiện sức khỏe tổng thể. Nếu bạn đang hút thuốc lá và quan tâm đến việc ngừng hút, tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế, như bác sĩ hoặc nhóm hỗ trợ ngừng hút thuốc, để có kế hoạch và hỗ trợ thích hợp.

U nội phế quản gốc trái (Trần văn Ngọc, nội soi phế quản)

Ngừng hút thuốc lá có thể giảm nguy cơ mắc ung thư phổi trong bao lâu? 

Ngừng hút thuốc lá có thể giảm nguy cơ mắc ung thư phổi theo thời gian. Dưới đây là thông tin cụ thể: 

1. Ngay lập tức: Ngay sau khi bạn ngừng hút thuốc lá, cơ thể bắt đầu hồi phục. Khoảng 20 phút sau khi bạn hút thuốc lá cuối cùng, huyết áp và nhịp tim bắt đầu trở lại mức bình thường. Sau 8 giờ, mức carbon monoxide trong máu giảm và mức oxy tăng lên. Điều này giúp cải thiện sự tuần hoàn máu và hệ thống hô hấp.

 2. Một vài tuần: Trong vài tuần sau khi ngừng hút thuốc lá, cơ thể tiếp tục loại bỏ các chất độc hại từ thuốc lá. Lớp nhầy trong phổi bắt đầu giảm và bạn có thể cảm thấy dễ thở hơn. Hệ hô hấp và cơ thể nói chung sẽ trở nên khỏe mạnh hơn. 

3. Một vài tháng: Theo thời gian, cơ thể tiếp tục phục hồi và cải thiện sức khỏe. Chức năng phổi được cải thiện, khả năng vận động và sự sảng khoái trong hoạt động thể chất tăng lên. Nguy cơ mắc ung thư phổi bắt đầu giảm dần và tiếp tục giảm theo thời gian.

 4. Năm đầu tiên: Trong năm đầu tiên sau khi ngừng hút thuốc lá, nguy cơ ung thư phổi sẽ tiếp tục giảm. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng sau 10 năm ngừng hút thuốc, nguy cơ mắc ung thư phổi của người ngừng hút thuốc đã giảm xuống gần bằng với người không hút thuốc.

5. Theo thời gian: Ngừng hút thuốc lá trong thời gian dài là cách tốt nhất để giảm nguy cơ mắc ung thư phổi. Mức độ giảm nguy cơ sẽ phụ thuộc vào thời gian bạn đã hút thuốc và số lượng thuốc lá đã tiêu thụ. Tuy nhiên, ngừng hút thuốc là một quyết định tốt cho sức khỏe và có thể giảm nguy cơ ung thư phổi theo thời gian.

Quan trọng là duy trì việc không hút thuốc lá và tuân thủ chế độ sống lành mạnh để duy trì lợi ích và giảm nguy cơ mắc ung thư phổi.

 

Có những biện pháp nào khác để giảm nguy cơ mắc ung thư phổi?

 Ngoài việc ngừng hút thuốc lá, có một số biện pháp khác có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư phổi. Dưới đây là một số điều quan trọng mà bạn có thể áp dụng:

1. Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá: Ngoài hút thuốc lá, tiếp xúc với khói thuốc lá trong môi trường cũng có thể tăng nguy cơ ung thư phổi. Hạn chế tiếp xúc với môi trường có khói thuốc lá, đặc biệt là trong không gian đóng và những nơi có khói thuốc lá mạnh.

2. Cải thiện chất lượng không khí: Tiếp xúc với ô nhiễm không khí có thể tăng nguy cơ ung thư phổi. Hãy cố gắng ở trong môi trường sạch và tìm cách giảm tiếp xúc với không khí ô nhiễm, chẳng hạn như tránh ra khỏi những khu vực có chất lượng không khí xấu và sử dụng bộ lọc không khí trong nhà.

3. Thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư phổi: Đối với những người có nguy cơ cao, như những người từng hút thuốc lá hoặc có tiếp xúc với tác nhân gây ung thư khác, việc thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư phổi có thể giúp phát hiện sớm bất thường và tăng cơ hội điều trị thành công.

4. Hãy duy trì lối sống lành mạnh: Để giảm nguy cơ mắc ung thư phổi và các bệnh khác, hãy duy trì một lối sống lành mạnh. Điều này bao gồm ăn một chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu chất xơ, tập thể dục đều đặn, duy trì cân nặng lành mạnh và tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư khác như asbest.

5. Tìm kiếm hỗ trợ chuyên gia: Nếu bạn có nguy cơ cao mắc ung thư phổi hoặc quan ngại về sức khỏe, hãy tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ các chuyên gia y tế. Họ có thể cung cấp thông tin chi tiết về nguy cơ cá nhân của bạn và đề xuất các biện pháp phòng ngừa phù hợp.

Tuy việc ngừng hút thuốc là biện pháp quan trọng nhất để giảm nguy cơ mắc ung thư phổi, việc kết hợp nhiều biện pháp phòng ngừa và duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh này.

Nguy cơ mắc ung thư phổi tăng khi tiếp xúc với ô nhiễm không khí, làm thế nào để giảm tiếp xúc này?

Để giảm tiếp xúc với ô nhiễm không khí và giảm nguy cơ mắc ung thư phổi, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

1. Tránh khu vực ô nhiễm: Cố gắng tránh tiếp xúc với khu vực có chất lượng không khí xấu. Nếu bạn sống trong một khu vực có mức ô nhiễm cao, hãy cân nhắc việc di chuyển đến một nơi có không khí trong lành hơn, nếu có thể.

2. Sử dụng bộ lọc không khí trong nhà: Đặt bộ lọc không khí hoặc máy lọc không khí trong nhà để loại bỏ các hạt bụi, chất gây ô nhiễm và hóa chất khỏi không khí. Đảm bảo bộ lọc được vệ sinh định kỳ và thay thế bộ lọc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

3. Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá: Ngoài việc tự ngừng hút thuốc lá, hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá môi trường. Tránh những không gian có nhiều khói thuốc lá và hạn chế tiếp xúc với những người hút thuốc lá.

4. Theo dõi chất lượng không khí: Kiểm tra chỉ số chất lượng không khí trong khu vực của bạn. Có thể sử dụng các ứng dụng di động hoặc trang web cung cấp thông tin về chất lượng không khí như AQI (Air Quality Index). Khi chất lượng không khí kém, hãy cân nhắc giảm hoạt động ngoài trời và sử dụng khẩu trang bảo vệ.

5. Điều chỉnh thời gian và địa điểm hoạt động ngoài trời: Cố gắng hoạt động ngoài trời vào những thời điểm và ở những địa điểm có chất lượng không khí tốt hơn. Tránh hoạt động ngoài trời trong những khu vực ô nhiễm và vào những thời điểm có lưu lượng giao thông cao.

6. Xem xét sử dụng khẩu trang bảo vệ: Khi phải tiếp xúc với không khí ô nhiễm cao, đặc biệt là trong môi trường đô thị, sử dụng khẩu trang bảo vệ có thể giúp lọc bớt các hạt bụi và chất gây ô nhiễm trong không khí.

7.    Hỗ trợ các biện pháp phòng ngừa: Tham gia vào các hoạt động và chương trình cộng đồng nhằm giảm ô nhiễm không khí và tăng cường nhận thức về vấn đề này. Hỗ trợ các biện pháp và chính sách môi trường nhằm cải thiện chất lượng không khí.

 

Lưu ý rằng việc giảm tiếp xúc   với ô nhiễm không khí không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc ung thư phổi mà còn có lợi cho sức khỏe chung.

Khối u thuỳ trên phổi phải (Trần văn Ngọc, bài giảng XQ ngực)

 

Nguy cơ mắc ung thư phổi có thể giảm bớt nếu tôi sống trong một môi trường không khí sạch?

Có, sống trong một môi trường không khí sạch có thể giảm nguy cơ mắc ung thư phổi. Môi trường không khí sạch đồng nghĩa với việc giảm tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm và các hạt bụi có khả năng gây ung thư. Điều này có thể làm giảm nguy cơ mắc ung thư phổi và cải thiện sức khỏe chung.

Khi sống trong một môi trường không khí sạch, bạn có thể tránh tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm như khói thuốc lá, khí thải xe cộ, bụi mịn và các chất ô nhiễm khác. Điều này có thể được đạt được bằng cách:

1.  Sống ở vùng có chất lượng không khí tốt: Nếu có khả năng, chọn sống ở các vùng có chất lượng không khí tốt hơn. Các vùng nông thôn, vùng rừng hoặc vùng xa khỏi các nguồn ô nhiễm công nghiệp thường có môi trường không khí sạch hơn so với các khu vực đô thị.

2.  Sử dụng hệ thống lọc không khí: Sử dụng bộ lọc không khí trong nhà để loại bỏ các chất gây ô nhiễm và hạt bụi trong không khí. Đảm bảo vệ sinh và thay thế bộ lọc đúng cách để đảm bảo hiệu quả.

3.  Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá: Nếu bạn hút thuốc lá, hãy cố gắng ngừng hút hoàn toàn. Đồng thời, hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá môi trường bằng cách tránh các khu vực có nhiều người hút thuốc lá.

4.  Hỗ trợ các biện pháp phòng ngừa ô nhiễm không khí: Tham gia vào các hoạt động cộng đồng và chương trình bảo vệ môi trường. Hỗ trợ các biện pháp và chính sách giảm ô nhiễm không khí, như khuyến khích sử dụng năng lượng sạch, công nghệ xanh và hạn chế sử dụng các chất gây ô nhiễm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nguy cơ mắc ung thư phổi không chỉ phụ thuộc vào một yếu tố duy nhất, mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố. Việc sống trong một môi trường không khí sạch có thể giúp giảm nguy cơ, nhưng cũng cần kết hợp với các biện pháp phòng ngừa khác như không hút thuốc lá và duy trì một lối sống lành mạnh để đạt được hiệu quả tốt nhất.

 Người già nên thực hiện những biện pháp phòng ngừa ung thư phổi nào?

Người già có thể thực hiện những biện pháp phòng ngừa ung thư phổi sau đây:

1. Dừng hút thuốc lá: Nếu người già vẫn đang hút thuốc lá, việc dừng hút thuốc là biện pháp quan trọng nhất. Ngừng hút thuốc lá không chỉ giảm nguy cơ mắc ung thư phổi mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh khác như bệnh tim mạch và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

2. Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá và môi trường ô nhiễm: Ngoài việc dừng hút thuốc, người già nên tránh tiếp xúc với khói thuốc lá và môi trường ô nhiễm. Hạn chế tiếp xúc với các khu vực khói thuốc lá và bảo vệ bản thân khỏi ô nhiễm không khí bằng cách sử dụng mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.

Ô nhiễm không khí là yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi

3.  Thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư phổi: Đối với những người già, việc thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư phổi có thể giúp phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng nào của ung thư phổi. Các phương pháp sàng lọc có thể bao gồm chụp X-quang ngực hoặc CT scan lồng ngực (chụp cắt lớp vi tính).

4.  Tiếp tục thực hiện kiểm tra y tế định kỳ: Người già nên duy trì việc thực hiện kiểm tra y tế định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, bao gồm cả ung thư phổi. Kiểm tra y tế định kỳ có thể bao gồm xét nghiệm máu, xét nghiệm chức năng phổi và kiểm tra lâm sàng của bác sỹ.

5.  Duy trì lối sống lành mạnh: Người già nên duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và đủ giấc ngủ. Hãy tránh rượu bia và các chất gây ung thư khác, và hạn chế tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm.

6.  Tìm hiểu về yếu tố rủi ro cá nhân: Mỗi người có các yếu tố rủi ro riêng. Người già nên tìm hiểu về lịch sử gia đình và các yếu tố cá nhân khác có thể tăng nguy cơ mắc ung thư phổi. Điều này có thể giúp họ hiểu rõ nguy cơ cá nhân và tìm cách giảm thiểu rủi ro.

Những biện pháp phòng ngừa trên có thể giúp người già giảm nguy cơ mắc ung thư phổi và duy trì một lối sống khỏe mạnh. Ngoài ra, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng để được tư vấn và hỗ trợ cụ thể cho trường hợp cá nhân.

(*) PGS TS BS. Chủ tịch LCH Hố hấp TPHCM, PCT Hội Phổi VN

Nguồn tài liệu: CHAT GPT 2023

 

Trò chuyện của bác sỹ với trí tuệ nhân tạo (TTNT)

TÀI LIỆU DÀNH CHO BN

Lời giới thiệu:

Kính thưa quý bà con cô bác, hiện nay trí tuệ nhân tạo (TTNT) được ứng dụng trong mọi lĩnh vực trong đó có y học, đó là sự tích luỹ kiến thức và kinh nghiệm của con người từ thế hệ này sang thế hệ khác của con người và được cập nhật liên tục trong một hệ thống tinh vi và khá phức tạp, đó là trí tuệ nhân tạo. Mới đây tạp chí y khoa nổi tiếng của Anh New England Journal of Medicine (NEJM) cũng đã xuất bản một ấn phẩm riêng về trí tuệ nhân tạo (NEJM-AI) cho thấy tầm quan trọng của TTNT góp phần rất lơn vào y học phục vụ cho con người trong hiện tại và tương lai. Tuy nhiên mỗi nước có ngôn ngữ riêng nên bác sỹ mỗi nước cũng phải có kiến thức và kinh nghiệm chuyên ngành trong trao đổi với TTNT trong những lĩng vực mình quan tâm để có thể sửa chữa những thiếu sót, phiến diện và nhất là những ngôn từ đôi khi khá ngây ngô, tối nghĩa, không hợp hoàn cảnh văn hoá của người Việt.

Xem tiếp...

PGS TS BS LÊ TIẾN DŨNG

Viêm phế quản cấp là tình trạng viêm nhiễm cấp tính niêm mạc đường thở từ thanh quản trở xuống tới nhu mô phổi. Khi tình trạng viêm chỉ khu trú ở phía  

trên hai dây thanh âm thì được chẩn đoán là viêm đường hô hấp trên, bao gồm: viêm mũi, họng, thanh quản...

Xem tiếp...

 Sam SmithFoundation Repair Consultant

Radon là một loại khí phóng xạ tồn tại trong các ngôi nhà trên khắp thế giới. Khí được tạo ra từ sự phân hủy tự nhiên của uranium trong đất, đá và nước và đi vào không khí mà chúng ta hít thở. Radon là nguyên nhân chính gây ung thư ở những người không hút thuốc. 

Nhưng bạn có thể dễ dàng xác định được bao nhiêu phần trăm trong số đó trong nhà của bạn? Bạn có thể làm gì để giảm lượng radon trong nhà không? Đây là một trong số những câu hỏi mà chúng tôi muốn trả lời trong bài viết này.

Một số thống kê nhanh

  • Dưới đây là một số thống kê nhanh để cung cấp cho bạn ý tưởng về mức độ ảnh hưởng của radon tại Hoa Kỳ:
  • Khoảng 21.000 trường hợp tử vong hàng năm.
  • Trong số 21.000 trường hợp tử vong do radon ước tính mỗi năm, 2.900 trường hợp xảy ra với những người chưa bao giờ hút thuốc.
  • Cứ 15 ngôi nhà ở Mỹ, ước tính có một ngôi nhà có lượng radon cao.
  • Mức radon ở bất kỳ nơi nào được đo bằng đơn vị picocam trên lít (pCi/L). Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ khuyến cáo rằng bất kỳ nhà hoặc văn phòng nào đo trên 4,0 pCi/L cần phải được khắc phục ngay lập tức. Nhà hoặc văn phòng có giá trị đo giữa 2,0 pCi/L và 4,0 pCi/L cần được sửa chữa sớm.
  • Mức radon trung bình ước tính ở Mỹ là 1,3 picoco / lít (pCi/L) trong nhà và 0,4 pCi/L ngoài trời.
  • Một số hệ thống khử radon có thể giảm mức độ lên đến 99%.

Radon là gì?

Mặc dù bạn không thể ngửi hay nhìn thấy radon, nó vẫn có thể tồn tại ở mức độ cao trong nhà của bạn. Mức độ này có thể đủ cao để gây ra ung thư phổi. Nhưng radon là gì?

Viện Ung thư Quốc gia định nghĩa radon là “một loại khí phóng xạ được giải phóng từ sự phân rã thông thường của các nguyên tố uranium, thorium và radium trong đá và đất”. Thêm vào đó, "nó là một loại khí vô hình, không mùi, không vị, thấm qua mặt đất và khuếch tán vào không khí."

Dịch vụ Chương trình Radon Quốc gia của Đại học Bang Kansas cho biết, radon có thể được tìm thấy ở tất cả 50 tiểu bang của Hoa Kỳ. Cũng nguồn tin này cho biết thêm “Radon có chu kỳ bán hủy khoảng 4 ngày — một nửa số lượng nhất định của nó phân hủy sau mỗi 4 ngày.”

Theo EPA, lượng radon ở một nơi cụ thể phụ thuộc vào hóa học của đất, khác nhau giữa các ngôi nhà. EPA cũng cho biết thêm rằng “lượng radon thoát ra từ đất để vào nhà phụ thuộc vào thời tiết, độ xốp của đất, độ ẩm của đất và sức hút bên trong ngôi nhà”.

Tại sao bạn nên quan tâm đến Radon

Nghiên cứu về sự nguy hiểm của nồng độ radon cao là rất quan trọng vì nó thúc đẩy bạn thực hiện các hành động cần thiết để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi phơi nhiễm quá mức.

Chúng ta cần quan tâm đến radon bởi vì nó được tìm thấy ở mức độ cao, nó làm tăng nguy cơ ung thư cho những người sống trong môi trường như vậy. Đây là một quan điểm cũng được Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ (EPA) ủng hộ, theo đó, “Khi bạn hít thở không khí có chứa radon, bạn sẽ tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi”.

Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ cảnh báo sự xuất hiện các nguy cơ về sức khỏe khi các hạt radon “hít vào phổi và bắn phá các tế bào của bạn bằng bức xạ nguy hiểm, gây ung thư”. Tổ chức này cũng cho biết thêm rằng, hút thuốc lá và phơi nhiễm radon có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi một cách độc lập”.

Radon xâm nhập các tòa cao ốc như thế nào ?

Hầu hết radon được tìm thấy trong nhà từ thổ nhưỡng xung quanh tòa nhà. Theo Dịch vụ Chương trình Radon Quốc gia Hoa Kỳ, radon thoát ra khỏi đất trước khi bị kẹt ngay dưới móng của tòa cao ốc. Các khí bị mắc kẹt tích tụ áp suất, áp lực này dồn chúng vào tòa nhà qua các bức tường và sàn nhà.

Dịch vụ Chương trình Radon Quốc gia cho biết thêm rằng “Hầu hết khí di chuyển qua các vết nứt và các khe hở khác”. Bên trong một tòa nhà, radon có thể bị giới hạn và tập trung. Một số lỗ thông thường khiến radon có thể xâm nhập vào phòng là:

  • Các vết nứt trên tường và sàn nhà
  • Khoảng trống trong các tầng bị treo
  • Khe hở xung quanh đường ống bể phốt và cống rãnh
  • Các lỗ hổng trong tường
  • Mối nối vật liệu xây dựng

Một số radon trong nhà có thể bị giữ lại trong nước và thải ra môi trường trong nhà khi nước được sử dụng khi tắm hoặc rửa bát. Các nguồn radon khác có thể là vật liệu xây dựng được sử dụng để xây nhà.

Xét nghiệm radon

Bạn không thể nhìn, nếm hoặc ngửi thấy radon. Vì vậy, cách duy nhất để xác định sự hiện diện của mức khí phóng xạ là thông qua thử nghiệm. EPA khuyên rằng tất cả các ngôi nhà dưới tầng ba của một tòa nhà nên được kiểm tra radon.

Việc kiểm tra radon nói chung có thể được chia thành hai dạng: ngắn hạn và dài hạn. Các bài kiểm tra ngắn hạn đo mức độ radon trong hai đến bảy ngày. Các bài kiểm tra dài hạn đo mức radon trong ít nhất 90 ngày trong một năm, cung cấp cho bạn cách tốt nhất để xác định mức trung bình hàng năm.

Tôi nên xét nghiệm radon bao nhiêu lần?

Hướng dẫn của Bộ Y tế Minnesota chỉ ra rằng một khi thử nghiệm ban đầu đã được tiến hành, một tòa nhà nên được kiểm tra lại sau hai đến năm năm. Chính bộ phận này cũng khuyên bạn nên “Xem xét thử nghiệm trước một dự án sức khỏe lớn để xác định xem có nên bổ sung giảm thiểu radon vào dự án hay không.”

Tôi xét nghiệm radon như thế nào?

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) xác định ba cách để làm xét nghiệm radon:

Tự xét nghiệm: Bạn có thể mua bộ thử nghiệm từ các nhà bán lẻ trực tuyến, cửa hàng phần cứng hoặc cửa hàng sửa chữa nhà cửa. Các test này sẽ có hướng dẫn cách sử dụng.

Nhờ chuyên gia kiểm tra đủ điều kiện: Khi mua hoặc bán một ngôi nhà, một người kiểm tra đủ điều kiện có thể giúp bạn thực hiện việc kiểm tra. Bạn có thể tìm thấy một chuyên gia bằng cách sử dụng bản đồ tương tác EPA.

Chương trình tư nhân chuyên nghiệp về radon: Cung cấp danh sách các chuyên gia tư nhân về radon được chứng nhận trong các lĩnh vực khác nhau. Thông tin thêm về bộ dụng cụ thử nghiệm radon hoặc các chuyên gia đo lường và giảm thiểu có sẵn trên trang web của EPA.

Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ đề xuất các máy dò radon kỹ thuật số mà bạn có thể mua cho ngôi nhà của mình.

Nếu kết quả đọc kiểm tra cho thấy là 4,0 pCi/L hoặc lớn hơn, trong trường hợp đó, EPA khuyến nghị bạn nên có giải pháp với mục đích cuối cùng là giảm mức radon của bạn xuống mức thấp nhất có thể.

Giảm lượng radon xâm nhập vào tòa nhà

Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn radon, nhưng tin tốt là chúng ta có thể thực hiện một số biện pháp để giảm lượng radon đến mức có thể chấp nhận được. Khi được thực hiện chính xác, kiểm tra radon có thể giúp bạn xác định xem bạn có nên thực hiện các biện pháp để giảm mức radon trong tòa nhà của bạn hay không.

EPA khuyến nghị rằng cách hiệu quả nhất để giảm mức radon trong một tòa nhà là sử dụng các kỹ thuật xây dựng kháng radon. Cơ quan này nói rằng “Khi được lắp đặt đúng cách và hoàn chỉnh, những kỹ thuật đơn giản và rẻ tiền này có thể giúp giảm mức radon trong nhà trong gia đình”.

Dưới đây là một số kỹ thuật cụ thể do EPA đề xuất để giảm mức độ radon trong tòa nhà của bạn:

Bịt kín: Liên quan đến việc xác định các vết nứt và các khe hở khác trong nền của tòa nhà và bịt kín chúng. Điều này làm giảm dòng chảy của radon vào tòa nhà, làm cho các kỹ thuật giảm radon khác hoạt động tốt hơn.

Điều áp nhà hoặc phòng: Đây là phương pháp thổi không khí vào tầng hầm hoặc khu vực sinh hoạt. Không khí này nên đến từ bên ngoài tòa nhà hoặc các phòng trên lầu. Nó tạo ra sự cân bằng áp suất giữa căn phòng và bên dưới nền móng, để radon không chảy từ khu vực áp suất cao bên ngoài tòa nhà vào khu vực áp suất thấp bên trong tòa nhà.

Quạt thông gió hút nhiệt (HRV): Hệ thống này được lắp đặt nhằm tăng khả năng thông gió và đưa không khí vào tòa nhà từ bên ngoài.

Giảm mức radon không phải lúc nào cũng phức tạp. Ví dụ, thông gió trong các phòng ở tầng thấp hơn có thể được tăng cường thông qua các phương pháp thông gió tự nhiên như mở cửa sổ và cửa ra vào và có lỗ thông gió trên tường ở các tầng thấp hơn của một tòa nhà.

 

Phương pháp để chọn một nhà thầu làm giảm nhẹ Radon ?

Bộ Y tế và Dịch vụ Cấp cao Missouri khuyên rằng bạn nên “Chọn một nhà thầu để sửa chữa vấn đề radon cũng giống như bạn sẽ chọn một người nào đó để sửa chữa nhà.” Bộ phận này cho biết thêm rằng “Sẽ là khôn ngoan nếu bạn có nhiều ước tính, yêu cầu tài liệu tham khảo và liên hệ với một số tài liệu tham khảo đó để hỏi xem họ có hài lòng với công việc của nhà thầu hay không”.

Một số câu hỏi sau do Bộ Y tế và Dịch vụ Cấp cao Missouri đề xuất mà bạn có thể hỏi:

  • Nhà thầu có sẵn sàng cho bạn xem các ví dụ về công việc họ đã làm trước đây không?
  • Nhà thầu có thể cho bạn biết công việc sẽ bao gồm những gì, thời gian và cách họ sẽ giảm mức radon không?
  • Nhà thầu sẽ tính bao nhiêu cho toàn bộ dự án, hay họ tính phí cung cấp báo giá?
  • Nhà thầu sẽ kiểm tra nhà của bạn trước khi cung cấp một ước tính?
  • Nhà thầu có hiểu các kết quả thử nghiệm không và họ có thể xác định xem có tuân thủ đúng quy trình trong thử nghiệm hay không?
  • Radon là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng

Đến thời điểm này, không ai có thể bỏ qua radon. Vì vậy, điều quan trọng là phải xác định mức radon trong nhà của bạn để bạn có thể đưa ra giải pháp cần thực hiện. Khi bạn quyết định thuê một chuyên gia radon để giảm mức radon trong tòa nhà của mình, điều quan trọng là bạn phải tìm được người thích hợp đủ năng lực để thực hiện.

 

Nguồn bài: https://www.regionalfoundationrepair.com/foundation-repair/radon/

 

 

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Xem tiếp...

 Từ thanh quản trở xuống là khí quản, phế quản, tiểu phế quản và phế nang. Viêm phế quản phát triển khi có sưng và kích thích phế quản.

Hầu hết nguyên nhân gây viêm phế quản cấp là do virus, một số do vi khuẩn.

Viêm phế quản cấp là bệnh lý thường gặp nhất trong các nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính. Bệnh thường diễn tiến lành tính, không để lại di chứng.

Xem tiếp...

Hen phế quản là một bệnh lý hô hấp mạn tính, thường gặp ở mọi lứa tuổi và ảnh hưởng đến 1 – 18% dân số tuỳ theo mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, tỉ lệ mắc hen trung bình khoảng 3,9% dân số (trẻ em từ 13 – 14 tuổi chiếm 14,8%) tương đương khoảng 4 triệu người mắc và lấy đi sinh mạng của 3 – 4000 người/năm. Do đó, việc nhận biết cơn khó thở và xử trí ban đầu đúng là hết sức quan trọng đối với bệnh nhân, giúp cho bệnh nhân thoát khỏi cơn khó thở hoặc giảm bớt trước khi được đưa vào bệnh viện.

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Nhiễm Adenovirus và sự bùng phát: Những điều cần biết.

 

Adenovirus là một loại vi-rút có thể gây ra nhiều loại bệnh như nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới, nhiễm trùng đường tiêu hóa, nhiễm trùng thần kinh và nhiễm trùng mắt. Trong một số trường hợp, nó có thể nặng đến mức gây tử vong.

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Thiếu ngủ là gì?

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH (COPD)

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Phụ nữ và giấc ngủ

Giấc ngủ của người phụ nữ thường thay đổi theo thời gian cùng với sự lão hóa và trong một số tình huống. Thay đổi nồng độ hormone theo chu kỳ kinh nguyệt, lúc mang thai, mãn kinh và sau mãn kinh có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của người phụ nữ. Phụ nữ trẻ trưởng thành thường có giấc ngủ chất lượng cao nhất. Phụ nữ lớn tuổi ngủ không sâu bằng và nhiều khả năng bị thức giấc vào ban đêm. Phụ nữ đặc biệt có nguy cơ bị rối loạn giấc ngủ và có nhiều khả năng bị ngưng thở lúc ngủ trong lúc mang thai và sau mãn kinh.

 

Khi con người đang bị chậm lại trong cuộc đua với vi khuẩn, vi khuẩn đang tiến hóa ngày càng tinh vi hơn các loại kháng sinh từng được dùng để tiêu diệt nó, việc ngăn chặn đề kháng kháng sinh trở thành vấn đề bức bách hơn bao giờ hết, đòi hỏi sự chung tay của cả cộng đồng.

Xem tiếp...

Option 1: “Quy tắc 4Đ” trong lựa chọn kháng sinh an toàn và hợp lý

Option 2: Lựa chọn kháng sinh dưới góc độ của dược lâm sàng

Việc sử dụng kháng sinh tràn lan đang khiến nhân loại phải trả giá khi tình trạng kháng thuốc tăng ở mức báo động. Để kháng sinh vẫn còn phát huy tác dụng trong điều trị nhiễm khuẩn, việc lựa chọn, sử dụng kháng sinh an toàn và hợp lý đóng vai trò then chốt.

Xem tiếp...

Option 1: Làm gì để phòng ngừa đề kháng kháng sinh?

Option 2: Viễn cảnh khó lường của đề kháng kháng sinh cần sự chung tay của đội ngũ y tế

Option 3: Đề kháng kháng sinh - hành động ngay bây giờ hoặc không bao giờ

Viễn cảnh quay trở lại thời kì chưa có kháng sinh khi các vết thương nhỏ như đứt tay, trầy xước, hay các nhiễm trùng thông thường cũng có thể dễ dàng cướp đi sinh mạng con người, đang đặt ra thách thức lớn cho ngành y tế: hành động ngay bây giờ hay không bao giờ còn kịp nữa!

Xem tiếp...

Tuân thủ điều trị và chủ động phòng ngừa bệnh tật bằng vắc-xin sẽ góp phần giảm thiểu đề kháng kháng sinh, nguyên nhân có thể khiến 10 triệu người tử vong tính đến năm 2050(1).

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Bệnh giãn phế quản là gì?

Bệnh giãn phế quản là một tình trạng ở phổi gây ho và có đờm. Đường hô hấp bị nhiễm trùng tái đi tái lại. Các triệu chứng này là do giãn nở bất thường (nở rộng) các đường thở của phổi (phế quản). Trong một số trường hợp chỉ có một đường thở bị ảnh hưởng. Trong những trường hợp khác, nhiều đường dẫn khí bị ảnh hưởng. Trong những trường hợp rất nặng, sự giãn nở đường thở xảy ra ở khắp cả hai phổi.

Xem tiếp...

Tóm tắt

Là một căn bệnh ác tính gây tử vong hàng đầu, ung thư phổi luôn là nỗi ám ảnh cho bệnh nhân có bệnh phổi đang hoặc từng hút thuốc lá. Bệnh nhân rất lo sợ bác sĩ sẽ kết luận bệnh phổi của mình là ung thư vì đối với nhiều người ung thư là dấu chấm hết.

Xem tiếp...

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính là căn bệnh mạn tính kéo dài cho đến suốt quãng đời còn lại kể từ khi phát bệnh, vậy trung bình mỗi người bệnh phải chịu đựng căn bệnh này khoảng từ mười năm đến hai ba chục năm. Để có thể sống chung với bệnh một cách thoải mái, vui vẻ, chất lượng cuộc sống tốt, cô bác phải biết cách thay đổi những thói quen, sắp xếp lại công việc, bố trí lại dụng cụ đồ đạc trong nhà, tiết kiệm năng lượng và biết cách kiểm soát căn bệnh không để cho bệnh gây ảnh hưởng xấu đến đời sống vật chât cũng như tinh thần của mình.

Xem tiếp...

Gần sắp Tết rồi, chắc hẳn các bậc phụ huynh đang lên kế hoạch cho các chuyến du lịch dài ngày cho cả gia đình. Đối với gia đình có các cháu nhỏ bị suyễn thì làm sao cho các cháu du xuân an toàn và vui vẻ là mối quan tâm hàng đầu của các phụ huynh. Trong trường hợp này, các bậc cha mẹ cần biết và làm gì để cả nhà có chuyến du xuân tràn ngập niềm vui?

Xem tiếp...

1. Giới thiệu

Bệnh cúm là bệnh viêm đường hô hấp cấp tính do nhiều loại vi-rút cúm gây ra và có khả năng lây nhiễm cao. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và thường xảy ra theo mùa. Trong lịch sử có rất nhiều đại dịch cúm làm chết hàng triệu người. Ngày nay một số đối tượng như trẻ em, người già, phụ nữ có thai và một số người mắc các bệnh mạn tính vẫn có thể gặp nguy hiểm khi bị cúm.

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Vaping/Hệ thống phân phối nicotine điện tử

Từ “vaping” diễn tả việc sử dụng hệ thống phân phối nicotine điện tử. Người ta gọi là “vaping” vì khi sử dụng khói thuốc sẽ được nhả ra dưới dạng hơi nước (Tiếng Anh: vapour: hơi nước)

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

ECMO là gì?

Oxy hóa máu bằng màng ngoài cơ thể (ECMO) là một thiết bị hỗ trợ sự sống. Những người cần sử dụng ECMO là những bệnh nhân đang bị những bệnh lý nặng, đe dọa tính mạng làm ngừng hô hấp và tuần hoàn của họ. Chẳng hạn, ECMO được sử dụng trong suốt thời gian điều trị những trường hợp đe dọa tính mạng như tổn thương phổi nặng do nhiễm trùng, hoặc sốc tim sau nhồi máu cơ tim cấp. 

Xem tiếp...

HỘI LỒNG NGỰC HOA KỲ

Thông tin dành cho bệnh nhân

Bài số 3 trong loạt bài về giấc ngủ

Thiết bị hỗ trợ qua miệng cho Hội chứng ngưng thở khi ngủ

Các thiết bị hỗ trợ qua miệng là các thiết bị có thể được sử dụng để điều trị Hội chứng ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn mức độ nhẹ hoặc trung bình cũng như tình trạng ngáy khi ngủ. Các thiết bị này gồm có: Nẹp nâng hàm dưới (MAS), Thiết bị nâng hàm dưới (MAD), Thiết bị định vị hàm dưới (MRA), hoặc Thiết bị giữ lưỡi (TRD). Những thiết bị hỗ trợ qua miệng này giữ lưỡi của bạn ở vị trí sao cho đường thở của bạn luôn thông thoáng khi ngủ. Chúng trông giống như các thiết bị bảo vệ miệng được sử dụng bởi các vận động viên để bảo vệ răng của họ. Các thiết bị hỗ trợ qua miệng được đặt vào miệng của bạn mỗi tối trước khi ngủ. Các thiết bị này được đeo trong suốt khoảng thời gian bạn ngủ (không cần phải đeo nó suốt cả ngày). 

Xem tiếp...

Hội Lồng Ngực Hoa Kỳ

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Giấc ngủ khỏe mạnh ở người lớn

Giấc ngủ là giai đoạn hồi phục cho tình trạng suy giảm các đáp ứng và hoạt động của não bộ, được thể hiện bằng sự thay đổi các sóng não trên điện não đồ. Giấc ngủ thực sự là một quá trình rất tích cực liên quan đến một số thay đổi sinh lý trong các cơ quan của cơ thể. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng giấc ngủ cần thiết cho nhiều chức năng quan trọng, bao gồm hình thành trí nhớ, phóng thích các hormone quan trọng cần thiết cho tăng trưởng và thèm ăn, hồi phục cơ bắp, nhưng mục đích chính của giấc ngủ vẫn chưa được biết rõ

Xem tiếp...

American Thoracic Society

THÔNG TIN DÀNH CHO BỆNH NHÂN

Nốt trong phổi là gì?

Nốt trong phổi thường được phát hiện trên CT scan với hình ảnh một “đốm trắng" hoặc một "bóng mờ" trên phổi, có dạng hình tròn và mật độ chắc hơn so với nhu mô phổi bình thường. Các nốt trong phổi thường là các vết sẹo của nhu mô phổi do tình trạng nhiễm trùng không triệu chứng đã tự lành trước đó hoặc do các chất kích thích trong không khí. Đôi khi, nốt trong phổi có thể là biểu hiện của ung thư phổi giai đoạn sớm. 

Xem tiếp...

HỘI LỒNG NGỰC HOA KỲ

Thông tin dành cho bệnh nhân

Khẩu trang dùng một lần

Khẩu trang dùng một lần được sử dụng bao phủ cả mũi và miệng. Nó loại bỏ các hạt rất nhỏ từ không khí bạn hít thở. Những hạt này bao gồm các mầm bệnh (như virus, vi khuẩn và nấm mốc) và các loại bụi. Khẩu trang dùng một lần không có các bộ phận dùng để thay thế, có nghĩa là bạn phải bỏ đi sau khi sử dụng.

Xem tiếp...

Từ việc … không giống sách vở

Thông thường khi nói đến bệnh hô hấp ở trẻ em là nhiều người nghĩ rằng đây là bệnh của mùa mưa, mùa lạnh và khi chuyển mùa. Thật thế, đây là những mùa mà trẻ rất dễ mắc các bệnh hô hấp vì là lúc thuận lợi cho các mầm bệnh phát triển, lây lan đúng như trong các sách vở y khoa chuyên ngành đã ghi rõ.

Xem tiếp...

Những ích lợi khi cai thuốc lá

  • Ích lợi về mặt sức khỏe: Cai thuốc lá đem lại những ích lợi rõ rệt về mặt sức khỏe.

- Đối với các bệnh lý tim mạch có liên quan đến thuôc lá, cai thuốc lá có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn diễn tiến bệnh và có ích lợi tức thì. Nguy cơ bị bệnh mạch vành sẽ bắt đầu giảm ngay trong ngày thứ hai sau khi cai thuốc lá nhờ giảm rõ rệt tình trạng thiếu máu cục bộ ở cơ tim. Nếu cai thuốc lá được 1 năm, nguy cơ bị bệnh tim mạch chỉ còn phân nửa so với người hút thuốc lá và nếu cai thuốc lá được 15 năm, nguy cơ mắc bệnh sẽ trở lại như người bình thường không hút thuốc lá.

Xem tiếp...

Tình hình hút thuốc lá trên thế giới và trong nước

Theo các số liệu của Tổ chức Y Tế Thế giới, có khoảng 1/3 dân số toàn cầu, tức là khoảng 1.1 tỉ người hút thuốc lá, trong đó có 200 triệu người là phụ nữ. Tính riêng theo giới tính, có 47% nam giới và 12% nữ giới trên toàn thế giới hút thuốc lá. Tỉ lệ này có thay đổi ít nhiều theo từng nước: Ở các nước đang phát triển, 40 đến 70% nam giới hút thuốc lá trong khi chỉ có 2 đến 10% nữ hút thuốc; còn ở các nước phát triển, nam giới hút thuốc lá 30 đến 40%.

Xem tiếp...

Tình hình bệnh viêm phổi ở trẻ em hiện nay:

Nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính (NKHHCT) là bệnh thường gặp nhất ở trẻ em. Thật thế, dù ở nước giàu hay nước nghèo, mỗi năm một trẻ dưới 5 tuổi có thể mắc NKHHCT từ 5 – 8 lần. Phần lớn trẻ sẽ tự khỏi nhưng trong khoảng ¼ trường hợp bệnh sẽ diễn tiến thành viêm phổi.

Dù tử vong do viêm phổi đã giảm 58% nhờ những cố gắng lớn trên phạm vi toàn cầu trong giai đoạn 1990-2013, nhưng đến nay viêm phổi vẫn còn là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở trẻ em dưới 5 tuổi. Trong năm 2013, 14% tử vong trẻ em trên toàn thế giới là do viêm phổi. 99% tử vong này xảy ra ở các nước có mức thu nhập trung bình và thấp. Theo báo cáo của UNICEF và TCYTTG (2013), viêm phổi đã giết khoảng 935.000 trẻ dưới 5 tuổi mỗi năm, nhiều hơn tử vong của HIV/AIDS, sốt rét và sởi cộng lại. Ước tính mỗi ngày có khoảng 2.500 trẻ tử vong do viêm phổi trên thế giới, nghĩa là cứ 35 giây lại có một trẻ chết vì viêm phổi! Chưa có bệnh lý nào làm trẻ em tử vong nhiều đến như vậy!

Xem tiếp...

Người trưởng thành có thể bị COPD nếu có vấn đề về hô hấp hay ho kéo dài. Bác sĩ không thể chữa hết hẳn COPD, nhưng có thể giúp bạn cải thiện các triệu chứng và làm chậm tổn thương phổi.

Khi bạn theo đúng những hướng dẫn của Bác sĩ: Bạn sẽ cảm thấy bớt khó thở, ít ho hơn, khỏe và bình phục tốt hơn, dễ chịu hơn.

Xem tiếp...

Hen/suyễn là gì? Hen hay còn gọi là suyễn thường là một bệnh viêm mạn tính của đường hô hấp. Khi đường thở bị viêm, nó trở nên sưng phù và dễ bị co thắt khi gặp chất kích thích (dị nguyên-chất gây ra tình trạng dị ứng) làm cho người bệnh xuất hiện các triệu chứng như ho, nặng ngực, khò khè và khó thở. Vì là viêm mạn tính nên việc điều trị cũng “mạn tính” nghĩa là cũng cần nhiều thời gian và một điều kém may mắn là cho đến nay chưa có loại thuốc nào chữa trị dứt điểm bệnh hen/suyễn mà chỉ giúp kiểm soát bệnh này mà thôi.

Xem tiếp...

Các phương pháp thông khí

Ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, thường có tình trạng tắc nghẽn các đường đẫn khí do viêm nhiễm mạn tính và ứ khí trong lồng ngực do các phế nang bị hư hỏng, mất tính co giãn. Hậu quả là không khí thường bị nhốt lại trong phổi kém lưu thông và dẫn đến thiếu oxy cho nhu cầu cơ thể.

Các phương pháp thông khí là các kỹ thuật nhằm khắc phục tình trạng ứ khí trong phổi và tăng cường cử động hô hấp của lồng ngực.

Xem tiếp...

Ở người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, tập thể dục đều đặn vừa với sức của mình sẽ giúp tăng cường sức khỏe, nhờ đó các bắp thịt chắc khỏe hơn, các cơ hô hấp hoạt động hiệu quả hơn, cơ thể dẻo dai hơn, lâu mệt hơn và giảm bớt nhu cầu oxy, giảm bớt cảm giác khó thở. Tập thể dục đều đặn cũng giúp cho máu lưu thông tốt và cơ thể sử dụng oxy tốt hơn, tăng cường sức đề kháng cơ thể, chống loãng xương, chống teo cơ cứng khớp…Hiệu quả của thể dục và vận động đối với bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đã được các nhà khoa học chứng minh rất rõ rệt và là một phần trong chương trình điều trị của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

Xem tiếp...

Khò khè là một triệu chứng thường gặp ở trẻ em. Thật thế, người ta ước tính rằng có khoảng 30-40% trẻ có ít nhất một lần khò khè trong đời! Mỗi lần như thế các bậc cha mẹ lại thường khá lo lắng và tìm đủ mọi cách để trẻ “mau hết đàm”. Một trong những cách hiện nay được nhiều người quan tâm là vật lý trị liệu (VLTL) hô hấp hay có khi được gọi đơn giản là “đi lấy đàm”.

Xem tiếp...

Hàng năm cứ đến đầu năm học, có không ít phụ huynh đưa con em đến các phòng khám để xin được cấp giấy miễn tập thể dục vì trẻ mắc bệnh hen. Sự lo lắng của các bậc cha mẹ này không phải là không có cơ sở. Thật vậy, gắng sức (khi tập thể dục thể thao chẳng hạn) có thể làm cơn hen bộc phát. Hiện tượng này đã được John-Floyer ghi nhận từ năm 1698 và được goị là hen gắng sức. Điều này không chỉ ảnh hưởng rất nhiều đến sự phát triển thể chất mà còn tác động không nhỏ đến phát triển tâm sinh lý cuả trẻ khi chúng không thể gắng sức, vui đùa như bạn bè cùng trang lứa.

Xem tiếp...

Khi nào gọi là ho kéo dài?
Ho kéo dài là khi trẻ ho liên tục trên 4 tuần.
Đa số các trường hợp ho kéo dài gặp ở trẻ nhỏ (2-3 tuổi). Khoảng 5-10% học sinh cấp 1 (6-11 tuổi) có tình trạng ho kéo dài.

Đây là một vấn đề thật sự đáng lưu ý do mức độ ảnh hưởng của nó với chính bản thân trẻ và cha mẹ. Tại Hoa kỳ, ước tính khoảng 10% trẻ phải dùng thuốc ho mỗi tuần. Ho kéo dài còn là nguyên nhân khiến trẻ phải thường xuyên đi khám bệnh. Một nghiên cứu ở Hoa Kỳ cho thấy trong vòng 12 tháng, khoảng 80% trẻ phải đi khám ít nhất 5 lần, 50% phải đi khám trên 10 lần vì ho kéo dài.

Xem tiếp...

Hen phế quản (suyễn) là một vấn đề cần được quan tâm đúng mức. Thật vậy, đây chính là bệnh hô hấp mãn tính thường gặp nhất ở trẻ em. Tỷ lệ trẻ em mắc bệnh hen cũng cao gấp đôi ngườii lớn (10% so với 5%). Thế nhưng, trên thực tế, việc chẩn đoán hen ở trẻ em lắm khi bị chậm trễ, nhất là ở trẻ dưới 2 tuổi. Điều này tất yếu đã hạn chế hiệu quả điều trị: trẻ thường xuyên bị lên cơn, phải nhập viện, thậm chí có thể tử vong.

Xem tiếp...

Hen phế quản (suyễn) là bệnh hô hấp mãn tính thường gặp nhất ở trẻ em. Tỷ lệ trẻ em mắc bệnh hen cao gấp đôi người lớn (10% so với 5%). Riêng ở trẻ dưới 2 tuổi, tỷ lệ này laị càng cao: ước tính rằng cứ mỗi 5 đứa trẻ dưới 2 tuổi sẽ có 1 trẻ mắc bệnh hen.

Một trong những vấn đề mà các bậc cha mẹ thường quan tâm là cần phải nuôi dưỡng trẻ mắc bệnh suyễn như thế nào…

Xem tiếp...

Ho là phản xạ có lợi để bảo vệ đường thở được thông thoáng, giúp trẻ hít thở dễ dàng. Vì vậy, các bậc cha mẹ không nên quá lo lắng và tìm đủ mọi cách để kìm hãm phản xạ có lợi này. Bên cạnh đó, không phải mức độ ho nhiều ít của trẻ lúc nào cũng song hành với mức độ nặng của bệnh. Thật vậy, trẻ có thể ho rất nhiều khi bị viêm hô hấp trên nhưng thường đây không phải là các trường hợp bệnh nặng. Trái lại, khi bị viêm phổi – một thể bệnh nặng thật sự – trẻ lại thường ít ho hơn. Tuy nhiên, các bậc cha mẹ thường không tránh khỏi lo lắng khi trẻ ho nhiều hay ho kéo dài. Và thật sự những trường hợp này cũng cần được thăm khám cẩn thận để xác định nguyên nhân và điều trị hiệu quả. 

Attachments:
Download this file (Khi-Be-Bi-Ho.pdf)Khi bé bị ho
Xem tiếp...

1. Tầm quan trọng của viêm phổi ở trẻ em hiện nay

Nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính (NKHHCT) là bệnh thường gặp nhất ở trẻ em, nhất là ở trẻ em dưới 5 tuổi. Người ta ước tính rằng mỗi năm 1 em bé dưới 5 tuổi có thể mắc NKHHCT từ 5 đến 8 lần. Trong phần lớn trường hợp, bé có thể tự khỏi trong vòng 10 -14 ngày nếu được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, khoảng 1/4 các trường hợp, bệnh sẽ diễn tiến thành viêm phổi và cần phải được điều trị cẩn thận để tránh biến chứng nặng nề, thậm chí tử vong.

Xem tiếp...

Viêm tiểu phế quản là gì ?

Viêm tiểu phế quản (VTPQ) là bệnh viêm nhiễm cấp tính của các cuống phổi nhỏ hay còn gọi là các tiểu phế quản (TPQ). Các TPQ này vừa nhỏ (đường kính < 2mm) vừa mềm (do không có sụn nâng đở) nên khi bị viêm sẽ dễ bị xẹp lại, dễ bị chít hẹp làm đường thở bị tắc nghẽn. Vì vậy, trẻ sẽ bị khò khè, khó thở và nặng hơn nữa trẻ sẽ bị thiếu oxy để thở.

 VTPQ là bệnh chỉ xảy ra ở trẻ < 24 tháng tuổi, thường gặp nhất là 3 – 6 tháng tuổi.

Bệnh có thể xảy ra quanh năm nhưng thường gặp nhất khi thay đổi thời tiết, khi trời trở lạnh: vào mùa mưa (các tỉnh phía Nam), hay mùa lạnh (các tỉnh phía Bắc).

Xem tiếp...

Khò khè là gì ?

Khò khè là tiếng thở bất thường xảy ra khi trẻ bị tắc nghẽn đường hô hấp dưới (từ đoạn khí quản ngực đến các phế quản nhỏ).

Đặc biệt, khò khè hay gặp ở trẻ dưới 2-3 tuổi vì ở lứa tuổi này, phế quản (cuống phổi) có kích thước còn nhỏ lại dễ bị co thắt, phù nề ,tiết dịch và nghẽn tắc khi bị viêm nhiễm ( 30 - 40% trẻ còn bú có triệu chứng này ).

Attachments:
Download this file (Kho_Khe_O_Tre_Em.pdf)Khò khè ở trẻ em
Xem tiếp...

Bệnh Hen không thể chữa lành, nhưng bạn có thể kiểm soát Hen. Khi biết cách kiểm soát bệnh Hen, bệnh nhân Hen có thể sống bình thường, tích cực, có thể làm việc, vui chơi, đi học, và có thể ngủ ngon về đêm.

Xem tiếp...

Nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính (NKHHCT) là gì?

Là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính của đường thở nghĩa là từ tai, mũi, họng, đường dẫn khí (thanh quản, khí quản, phế quản), cho đến phổi. Bệnh thường có biều hiện ho không quá 30 ngày. Đây là bệnh phổ biến nhất, nguyên nhân nhập viện và tử vong hàng đầu ở trẻ em, nhất là trẻ dưới 5 tuổi. Ước tính một em bé dưới 5 tuổi có thể bị NKHHCT 5-8 lần mỗi năm.

Xem tiếp...